Bản dịch của từ Cold hard facts trong tiếng Việt

Cold hard facts

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cold hard facts (Phrase)

kˈoʊld hˈɑɹd fˈækts
kˈoʊld hˈɑɹd fˈækts
01

Sự thật rõ ràng và có thể xác minh

Unambiguous and verifiable facts

Ví dụ

The cold hard facts show that poverty affects millions in America.

Sự thật rõ ràng cho thấy nghèo đói ảnh hưởng đến hàng triệu người ở Mỹ.

Many people ignore the cold hard facts about climate change.

Nhiều người phớt lờ sự thật rõ ràng về biến đổi khí hậu.

What are the cold hard facts regarding social inequality in education?

Những sự thật rõ ràng về bất bình đẳng xã hội trong giáo dục là gì?

02

Dữ liệu cơ bản và khách quan

Basic and objective data

Ví dụ

The report presented cold hard facts about poverty in America.

Báo cáo đưa ra những số liệu cụ thể về nghèo đói ở Mỹ.

Many people ignore cold hard facts when discussing social issues.

Nhiều người phớt lờ những số liệu cụ thể khi thảo luận về vấn đề xã hội.

Do you believe in cold hard facts regarding income inequality?

Bạn có tin vào những số liệu cụ thể về bất bình đẳng thu nhập không?

03

Sự thật rõ ràng và không tô vẽ

Facts that are straightforward and without embellishment

Ví dụ

The cold hard facts reveal high unemployment rates in our city.

Những sự thật phũ phàng cho thấy tỷ lệ thất nghiệp cao ở thành phố chúng ta.

These cold hard facts do not support the mayor's claims.

Những sự thật phũ phàng này không ủng hộ những tuyên bố của thị trưởng.

Do you acknowledge the cold hard facts about social inequality?

Bạn có thừa nhận những sự thật phũ phàng về bất bình đẳng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cold hard facts cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cold hard facts

Không có idiom phù hợp