Bản dịch của từ Cold hard facts trong tiếng Việt
Cold hard facts

Cold hard facts (Phrase)
Sự thật rõ ràng và có thể xác minh
Unambiguous and verifiable facts
The cold hard facts show that poverty affects millions in America.
Sự thật rõ ràng cho thấy nghèo đói ảnh hưởng đến hàng triệu người ở Mỹ.
Many people ignore the cold hard facts about climate change.
Nhiều người phớt lờ sự thật rõ ràng về biến đổi khí hậu.
What are the cold hard facts regarding social inequality in education?
Những sự thật rõ ràng về bất bình đẳng xã hội trong giáo dục là gì?
The report presented cold hard facts about poverty in America.
Báo cáo đưa ra những số liệu cụ thể về nghèo đói ở Mỹ.
Many people ignore cold hard facts when discussing social issues.
Nhiều người phớt lờ những số liệu cụ thể khi thảo luận về vấn đề xã hội.
Do you believe in cold hard facts regarding income inequality?
Bạn có tin vào những số liệu cụ thể về bất bình đẳng thu nhập không?
Sự thật rõ ràng và không tô vẽ
Facts that are straightforward and without embellishment
The cold hard facts reveal high unemployment rates in our city.
Những sự thật phũ phàng cho thấy tỷ lệ thất nghiệp cao ở thành phố chúng ta.
These cold hard facts do not support the mayor's claims.
Những sự thật phũ phàng này không ủng hộ những tuyên bố của thị trưởng.
Do you acknowledge the cold hard facts about social inequality?
Bạn có thừa nhận những sự thật phũ phàng về bất bình đẳng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp