Bản dịch của từ Cold storage trong tiếng Việt
Cold storage

Cold storage (Noun)
Một nơi để giữ mọi thứ ở nhiệt độ thấp.
A place for keeping things at a low temperature.
The community center has a cold storage for food donations.
Trung tâm cộng đồng có kho lạnh để lưu trữ thực phẩm.
There is no cold storage available for the event's refreshments.
Không có kho lạnh nào cho đồ uống của sự kiện.
Is the cold storage full of vegetables for the local food bank?
Kho lạnh có đầy rau cho ngân hàng thực phẩm địa phương không?
Cold storage (Adjective)
Giữ ở nhiệt độ thấp.
Kept at a low temperature.
The food was in cold storage to prevent spoilage during the event.
Thức ăn được bảo quản ở nhiệt độ thấp để tránh hư hỏng trong sự kiện.
The fruits were not in cold storage, so they spoiled quickly.
Trái cây không được bảo quản ở nhiệt độ thấp, vì vậy chúng nhanh hư hỏng.
Is the ice cream in cold storage at the community center?
Kem có được bảo quản ở nhiệt độ thấp tại trung tâm cộng đồng không?
Cold storage là một thuật ngữ chỉ các phương pháp và hệ thống bảo quản thực phẩm hoặc hàng hóa ở nhiệt độ thấp nhằm kéo dài thời gian bảo quản và duy trì chất lượng sản phẩm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ này. Cold storage thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và logistics.
Thuật ngữ "cold storage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "frigus", nghĩa là "lạnh". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "cold", để chỉ trạng thái nhiệt độ thấp. Lịch sử sử dụng "cold storage" bắt đầu từ những năm 1800, liên quan đến việc bảo quản thực phẩm và hàng hóa trong điều kiện nhiệt độ thấp nhằm kéo dài thời gian sử dụng. Ngày nay, thuật ngữ này đồng nghĩa với kho bảo quản lạnh, thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và logistics.
"Cold storage" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi thảo luận về logistics, bảo quản thực phẩm hoặc y tế. Thuật ngữ này có tần suất xuất hiện nhất định trong ngữ cảnh thương mại, kho bãi và chuỗi cung ứng. Ngoài ra, nó còn được áp dụng trong các tình huống hàng ngày như quản lý thực phẩm tại nhà hoặc trong ngành công nghiệp thực phẩm, nơi mà việc duy trì nhiệt độ thấp là cần thiết để bảo quản hàng hóa tươi sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp