Bản dịch của từ Cold storage trong tiếng Việt

Cold storage

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cold storage (Noun)

koʊld stˈoʊɹɪdʒ
koʊld stˈoʊɹɪdʒ
01

Một nơi để giữ mọi thứ ở nhiệt độ thấp.

A place for keeping things at a low temperature.

Ví dụ

The community center has a cold storage for food donations.

Trung tâm cộng đồng có kho lạnh để lưu trữ thực phẩm.

There is no cold storage available for the event's refreshments.

Không có kho lạnh nào cho đồ uống của sự kiện.

Is the cold storage full of vegetables for the local food bank?

Kho lạnh có đầy rau cho ngân hàng thực phẩm địa phương không?

Cold storage (Adjective)

koʊld stˈoʊɹɪdʒ
koʊld stˈoʊɹɪdʒ
01

Giữ ở nhiệt độ thấp.

Kept at a low temperature.

Ví dụ

The food was in cold storage to prevent spoilage during the event.

Thức ăn được bảo quản ở nhiệt độ thấp để tránh hư hỏng trong sự kiện.

The fruits were not in cold storage, so they spoiled quickly.

Trái cây không được bảo quản ở nhiệt độ thấp, vì vậy chúng nhanh hư hỏng.

Is the ice cream in cold storage at the community center?

Kem có được bảo quản ở nhiệt độ thấp tại trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cold storage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cold storage

Không có idiom phù hợp