Bản dịch của từ Cold-storage box trong tiếng Việt

Cold-storage box

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cold-storage box (Phrase)

kˈoʊldɡɚtoʊksˌeɪbəlz
kˈoʊldɡɚtoʊksˌeɪbəlz
01

Một đơn vị lưu trữ lạnh để bảo quản các mặt hàng dễ hư hỏng như thực phẩm hoặc thuốc.

A refrigerated storage unit for preserving perishable items such as food or medicine.

Ví dụ

We donated a cold-storage box to the local food bank last week.

Chúng tôi đã quyên góp một hộp lạnh cho ngân hàng thực phẩm địa phương tuần trước.

The community center does not have a cold-storage box for donations.

Trung tâm cộng đồng không có hộp lạnh để nhận quyên góp.

Does the school need a cold-storage box for its lunch program?

Trường có cần một hộp lạnh cho chương trình bữa trưa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cold-storage box/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cold-storage box

Không có idiom phù hợp