Bản dịch của từ Cold weather trong tiếng Việt

Cold weather

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cold weather (Noun)

koʊld wˈɛðəɹ
koʊld wˈɛðəɹ
01

Nhiệt độ thấp, đặc biệt là trong khí quyển.

A low temperature especially in the atmosphere.

Ví dụ

Cold weather can affect people's mood negatively during IELTS preparation.

Thời tiết lạnh có thể ảnh hưởng đến tâm trạng của mọi người trong quá trình chuẩn bị cho IELTS.

Staying positive is important when dealing with cold weather during speaking practice.

Giữ tinh thần lạc quan là quan trọng khi đối mặt với thời tiết lạnh trong luyện nói.

Does cold weather in your area make it hard to focus on writing?

Thời tiết lạnh ở khu vực của bạn có làm cho việc tập trung vào viết khó khăn không?

Cold weather can affect people's mood during the winter months.

Thời tiết lạnh có thể ảnh hưởng đến tâm trạng của mọi người trong những tháng mùa đông.

Some individuals find it hard to cope with the cold weather.

Một số cá nhân thấy khó khăn trong việc đối phó với thời tiết lạnh.

Cold weather (Adjective)

koʊld wˈɛðəɹ
koʊld wˈɛðəɹ
01

Có nhiệt độ thấp; không ấm áp.

Having a low temperature not warm.

Ví dụ

Cold weather can affect people's mood during IELTS preparation.

Thời tiết lạnh có thể ảnh hưởng đến tâm trạng của mọi người trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

Studying in cold weather is not comfortable for most students.

Học trong thời tiết lạnh không thoải mái cho phần lớn học sinh.

Is it difficult to focus on writing tasks in cold weather?

Có khó khăn khi tập trung vào các nhiệm vụ viết trong thời tiết lạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cold weather/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cold weather

Không có idiom phù hợp