Bản dịch của từ Colina trong tiếng Việt
Colina

Colina (Noun)
The picnic was held on top of a colina overlooking the town.
Chuyến dã ngoại được tổ chức trên đỉnh một colina nhìn ra thị trấn.
The villagers often hiked up the colina for exercise.
Dân làng thường leo lên colina để tập thể dục.
The colina provided a beautiful backdrop for the community festival.
Colina đã tạo ra một khung cảnh tuyệt đẹp cho lễ hội cộng đồng.
The social event took place in a beautiful colina.
Sự kiện xã hội diễn ra tại một Colina xinh đẹp.
They organized a picnic in the colina for the community.
Họ tổ chức một buổi dã ngoại ở Colina cho cộng đồng.
The small village was nestled in a picturesque colina landscape.
Ngôi làng nhỏ nép mình trong khung cảnh Colina đẹp như tranh vẽ.
Từ "colina" trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "đồi" trong tiếng Việt, được dùng để chỉ một vùng đất nhô lên cao so với bề mặt xung quanh. Từ này không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ trong tiếng Anh, mà thường được dịch là "hill", ám chỉ một địa hình không quá cao, thấp hơn núi. "Colina" được sử dụng phổ biến trong văn hóa và văn học, thể hiện sự kết nối với thiên nhiên và cảnh quan.
Từ "colina" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "colina", có nghĩa là "đồi nhỏ". Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những vùng đất cao, mang lại sự bình yên và tĩnh lặng. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự kết hợp giữa hình ảnh về địa hình và cảm xúc, thể hiện không gian yên tĩnh và thanh bình, thường được liên kết với thiên nhiên và cảnh quan sống.
Từ "colina" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thường được dùng trong ngữ cảnh địa lý và sinh học, liên quan đến khái niệm về đồi hoặc vùng đất cao. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc mô tả địa hình, cũng như trong các cuộc thảo luận về sinh thái hoặc nông nghiệp. Sự xuất hiện của từ "colina" hạn chế, do đó, người học cần bổ sung từ vựng trong các lĩnh vực chuyên ngành liên quan để sử dụng hiệu quả hơn.