Bản dịch của từ Colina trong tiếng Việt

Colina

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colina (Noun)

koʊlˈinə
koʊlˈinə
01

Đồi tròn hay núi thấp.

A rounded hill or low mountain.

Ví dụ

The picnic was held on top of a colina overlooking the town.

Chuyến dã ngoại được tổ chức trên đỉnh một colina nhìn ra thị trấn.

The villagers often hiked up the colina for exercise.

Dân làng thường leo lên colina để tập thể dục.

The colina provided a beautiful backdrop for the community festival.

Colina đã tạo ra một khung cảnh tuyệt đẹp cho lễ hội cộng đồng.

02

Một vùng nhỏ có đồi thấp.

A small region of low hills.

Ví dụ

The social event took place in a beautiful colina.

Sự kiện xã hội diễn ra tại một Colina xinh đẹp.

They organized a picnic in the colina for the community.

Họ tổ chức một buổi dã ngoại ở Colina cho cộng đồng.

The small village was nestled in a picturesque colina landscape.

Ngôi làng nhỏ nép mình trong khung cảnh Colina đẹp như tranh vẽ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colina/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colina

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.