Bản dịch của từ Collective bargaining trong tiếng Việt
Collective bargaining

Collective bargaining (Noun)
Quá trình thương lượng giữa nhân viên và nhà tuyển dụng nhằm đạt được thỏa thuận về điều kiện làm việc.
A process of negotiation between employees and employers aimed at reaching agreements on working conditions.
The union initiated collective bargaining for better wages this month.
Công đoàn đã khởi xướng thương lượng tập thể để tăng lương tháng này.
The workers did not support collective bargaining last year.
Công nhân đã không ủng hộ thương lượng tập thể năm ngoái.
Is collective bargaining effective in improving working conditions for employees?
Thương lượng tập thể có hiệu quả trong việc cải thiện điều kiện làm việc không?
Collective bargaining improved workers' wages at the factory in Detroit.
Thương lượng tập thể đã cải thiện mức lương của công nhân tại nhà máy ở Detroit.
Collective bargaining does not always lead to better working conditions.
Thương lượng tập thể không phải lúc nào cũng dẫn đến điều kiện làm việc tốt hơn.
How does collective bargaining impact employee satisfaction in modern workplaces?
Thương lượng tập thể ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng của nhân viên trong các nơi làm việc hiện đại?
Collective bargaining helps workers secure better wages and working conditions.
Thương lượng tập thể giúp công nhân có mức lương và điều kiện làm việc tốt hơn.
Many workers do not understand collective bargaining's importance in their rights.
Nhiều công nhân không hiểu tầm quan trọng của thương lượng tập thể đối với quyền lợi của họ.
How does collective bargaining benefit workers in today's economy?
Thương lượng tập thể mang lại lợi ích gì cho công nhân trong nền kinh tế ngày nay?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp