Bản dịch của từ Collective bargaining trong tiếng Việt
Collective bargaining
Noun [U/C]

Collective bargaining (Noun)
kəlˈɛktɨv bˈɑɹɡɨnɨŋ
kəlˈɛktɨv bˈɑɹɡɨnɨŋ
01
Quá trình thương lượng giữa nhân viên và nhà tuyển dụng nhằm đạt được thỏa thuận về điều kiện làm việc.
A process of negotiation between employees and employers aimed at reaching agreements on working conditions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Collective bargaining
Không có idiom phù hợp