Bản dịch của từ Collective bargaining trong tiếng Việt
Collective bargaining
Noun [U/C]

Collective bargaining(Noun)
kəlˈɛktɨv bˈɑɹɡɨnɨŋ
kəlˈɛktɨv bˈɑɹɡɨnɨŋ
01
Quá trình thương lượng giữa nhân viên và nhà tuyển dụng nhằm đạt được thỏa thuận về điều kiện làm việc.
A process of negotiation between employees and employers aimed at reaching agreements on working conditions.
Ví dụ
Ví dụ
