Bản dịch của từ Collective bargaining trong tiếng Việt

Collective bargaining

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collective bargaining(Noun)

kəlˈɛktɨv bˈɑɹɡɨnɨŋ
kəlˈɛktɨv bˈɑɹɡɨnɨŋ
01

Quá trình thương lượng giữa nhân viên và nhà tuyển dụng nhằm đạt được thỏa thuận về điều kiện làm việc.

A process of negotiation between employees and employers aimed at reaching agreements on working conditions.

Ví dụ
02

Quá trình mà một nhóm nhân viên thương lượng với nhà tuyển dụng về tiền lương, giờ làm việc và các khía cạnh khác của công việc.

The process by which a group of employees negotiates with their employer over wages, hours, and other aspects of their work.

Ví dụ
03

Một cơ chế có tổ chức để giải quyết tranh chấp lao động và đảm bảo quyền lợi cho công nhân.

An organized mechanism to resolve labor disputes and secure rights and benefits for workers.

Ví dụ