Bản dịch của từ Collective bargaining trong tiếng Việt

Collective bargaining

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collective bargaining (Noun)

kəlˈɛktɨv bˈɑɹɡɨnɨŋ
kəlˈɛktɨv bˈɑɹɡɨnɨŋ
01

Quá trình thương lượng giữa nhân viên và nhà tuyển dụng nhằm đạt được thỏa thuận về điều kiện làm việc.

A process of negotiation between employees and employers aimed at reaching agreements on working conditions.

Ví dụ

The union initiated collective bargaining for better wages this month.

Công đoàn đã khởi xướng thương lượng tập thể để tăng lương tháng này.

The workers did not support collective bargaining last year.

Công nhân đã không ủng hộ thương lượng tập thể năm ngoái.

Is collective bargaining effective in improving working conditions for employees?

Thương lượng tập thể có hiệu quả trong việc cải thiện điều kiện làm việc không?

02

Quá trình mà một nhóm nhân viên thương lượng với nhà tuyển dụng về tiền lương, giờ làm việc và các khía cạnh khác của công việc.

The process by which a group of employees negotiates with their employer over wages, hours, and other aspects of their work.

Ví dụ

Collective bargaining improved workers' wages at the factory in Detroit.

Thương lượng tập thể đã cải thiện mức lương của công nhân tại nhà máy ở Detroit.

Collective bargaining does not always lead to better working conditions.

Thương lượng tập thể không phải lúc nào cũng dẫn đến điều kiện làm việc tốt hơn.

How does collective bargaining impact employee satisfaction in modern workplaces?

Thương lượng tập thể ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng của nhân viên trong các nơi làm việc hiện đại?

03

Một cơ chế có tổ chức để giải quyết tranh chấp lao động và đảm bảo quyền lợi cho công nhân.

An organized mechanism to resolve labor disputes and secure rights and benefits for workers.

Ví dụ

Collective bargaining helps workers secure better wages and working conditions.

Thương lượng tập thể giúp công nhân có mức lương và điều kiện làm việc tốt hơn.

Many workers do not understand collective bargaining's importance in their rights.

Nhiều công nhân không hiểu tầm quan trọng của thương lượng tập thể đối với quyền lợi của họ.

How does collective bargaining benefit workers in today's economy?

Thương lượng tập thể mang lại lợi ích gì cho công nhân trong nền kinh tế ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collective bargaining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collective bargaining

Không có idiom phù hợp