Bản dịch của từ Collective ownership trong tiếng Việt

Collective ownership

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collective ownership (Phrase)

kəlˈɛktɨv ˈoʊnɚʃˌɪp
kəlˈɛktɨv ˈoʊnɚʃˌɪp
01

Là hình thức sở hữu trong đó mỗi thành viên trong nhóm có một phần tài sản chung.

A form of ownership where each member of a group has a share in the collective property.

Ví dụ

Many communities practice collective ownership of land and resources effectively.

Nhiều cộng đồng thực hành sở hữu tập thể đất đai và tài nguyên hiệu quả.

Not all groups support collective ownership due to differing opinions.

Không phải tất cả các nhóm đều ủng hộ sở hữu tập thể vì ý kiến khác nhau.

How does collective ownership benefit social equality in communities?

Sở hữu tập thể mang lại lợi ích gì cho bình đẳng xã hội trong cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collective ownership/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collective ownership

Không có idiom phù hợp