Bản dịch của từ Collective ownership trong tiếng Việt
Collective ownership

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Quyền sở hữu tập thể là một khái niệm pháp lý và kinh tế cho phép một nhóm cá nhân sở hữu tài sản chung, thay vì thuộc về một cá nhân riêng lẻ. Trong bối cảnh luật pháp, quyền sở hữu tập thể thường liên quan đến các tổ chức phi lợi nhuận hoặc hợp tác xã, nơi các thành viên cùng chia sẻ quyền lợi và trách nhiệm. Khác với quyền sở hữu cá nhân, quyền sở hữu tập thể nhấn mạnh sự cộng tác và quản lý chung giữa các thành viên.
Thuật ngữ "collective ownership" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó từ "collectivus" có nghĩa là "thu thập", kết hợp với "ownership" từ ngữ gốc Đức cổ "anwaltschaft", chỉ quyền sở hữu. Lịch sử của khái niệm này có liên quan đến các hình thức tổ chức xã hội và kinh tế trong cộng đồng, nơi tài sản được sở hữu và quản lý chung. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh xu hướng hợp tác trong việc chia sẻ và quản lý tài nguyên giữa các cá nhân.
"Sở hữu tập thể" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kinh tế, chính trị và xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này có tần suất xuất hiện không cao, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi bàn luận về các vấn đề về quyền sở hữu và quản lý tài sản. Trong các ngữ cảnh khác, "sở hữu tập thể" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về kinh tế chia sẻ, hợp tác xã và các mô hình quản lý chung, phản ánh sự phân chia quyền lợi trong cộng đồng.
Quyền sở hữu tập thể là một khái niệm pháp lý và kinh tế cho phép một nhóm cá nhân sở hữu tài sản chung, thay vì thuộc về một cá nhân riêng lẻ. Trong bối cảnh luật pháp, quyền sở hữu tập thể thường liên quan đến các tổ chức phi lợi nhuận hoặc hợp tác xã, nơi các thành viên cùng chia sẻ quyền lợi và trách nhiệm. Khác với quyền sở hữu cá nhân, quyền sở hữu tập thể nhấn mạnh sự cộng tác và quản lý chung giữa các thành viên.
Thuật ngữ "collective ownership" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó từ "collectivus" có nghĩa là "thu thập", kết hợp với "ownership" từ ngữ gốc Đức cổ "anwaltschaft", chỉ quyền sở hữu. Lịch sử của khái niệm này có liên quan đến các hình thức tổ chức xã hội và kinh tế trong cộng đồng, nơi tài sản được sở hữu và quản lý chung. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh xu hướng hợp tác trong việc chia sẻ và quản lý tài nguyên giữa các cá nhân.
"Sở hữu tập thể" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kinh tế, chính trị và xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này có tần suất xuất hiện không cao, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi bàn luận về các vấn đề về quyền sở hữu và quản lý tài sản. Trong các ngữ cảnh khác, "sở hữu tập thể" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về kinh tế chia sẻ, hợp tác xã và các mô hình quản lý chung, phản ánh sự phân chia quyền lợi trong cộng đồng.
