Bản dịch của từ Colleen trong tiếng Việt

Colleen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colleen (Noun)

kˈɑlin
kɑlˈin
01

Tiếng lóng ailen dành cho phụ nữ hoặc cô gái trẻ.

Irish slang for a young woman or girl.

Ví dụ

The colleen at the party danced beautifully to traditional Irish music.

Cô gái ở bữa tiệc đã nhảy múa thật đẹp theo nhạc truyền thống Ireland.

That colleen does not want to join the social club anymore.

Cô gái đó không muốn tham gia câu lạc bộ xã hội nữa.

Is that colleen interested in volunteering for the community project?

Cô gái đó có quan tâm đến việc tình nguyện cho dự án cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colleen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colleen

Không có idiom phù hợp