Bản dịch của từ Collegial trong tiếng Việt
Collegial

Collegial (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến trách nhiệm chung, giữa một nhóm đồng nghiệp.
Relating to or involving shared responsibility as among a group of colleagues.
The collegial atmosphere at the social work office promotes teamwork.
Bầu không khí đồng nghiệp tại văn phòng làm việc xã hội thúc đẩy làm việc nhóm.
The collegial relationship among the social workers enhances collaboration.
Mối quan hệ đồng nghiệp giữa các nhân viên xã hội tăng cường sự hợp tác.
A collegial approach is essential for effective social projects in communities.
Một cách tiếp cận đồng nghiệp là quan trọng cho các dự án xã hội hiệu quả trong cộng đồng.
Dạng tính từ của Collegial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Collegial Tập thể | More collegial Tập thể hơn | Most collegial Tập thể nhất |
Họ từ
Từ "collegial" xuất phát từ tiếng Latinh "collegialis", mang nghĩa chỉ sự hợp tác, đồng nghiệp giữa các thành viên trong một tổ chức hoặc nhóm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh, từ này thường liên quan nhiều hơn đến các tổ chức giáo dục và hành chính công. Tại Mỹ, từ này cũng được dùng trong lĩnh vực giao tiếp nghề nghiệp nhưng có thể bị hiểu khác trong các bối cảnh phi chính thức.
Từ "collegial" bắt nguồn từ tiếng Latin "collegialis", có nghĩa là "thuộc về đồng nghiệp" hay "cộng sự". Tiền tố "col-" có nghĩa là "cùng nhau", trong khi "legere" có nghĩa là "chọn" hoặc "gọi". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ sự hợp tác và trách nhiệm chung trong một tổ chức. Ngày nay, "collegial" thường được dùng để mô tả môi trường làm việc hợp tác, nơi các thành viên trong một nhóm có sự tôn trọng và hỗ trợ lẫn nhau.
Từ "collegial" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói liên quan đến môi trường giáo dục, nơi nó mô tả mối quan hệ hợp tác giữa các đồng nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý và y tế, để diễn tả văn hóa làm việc cùng nhau, nhấn mạnh sự tôn trọng và hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên trong nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp