Bản dịch của từ Collegial trong tiếng Việt

Collegial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collegial (Adjective)

kəlˈidʒil
kəlˈidʒil
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến trách nhiệm chung, giữa một nhóm đồng nghiệp.

Relating to or involving shared responsibility as among a group of colleagues.

Ví dụ

The collegial atmosphere at the social work office promotes teamwork.

Bầu không khí đồng nghiệp tại văn phòng làm việc xã hội thúc đẩy làm việc nhóm.

The collegial relationship among the social workers enhances collaboration.

Mối quan hệ đồng nghiệp giữa các nhân viên xã hội tăng cường sự hợp tác.

A collegial approach is essential for effective social projects in communities.

Một cách tiếp cận đồng nghiệp là quan trọng cho các dự án xã hội hiệu quả trong cộng đồng.

Dạng tính từ của Collegial (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Collegial

Tập thể

More collegial

Tập thể hơn

Most collegial

Tập thể nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collegial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collegial

Không có idiom phù hợp