Bản dịch của từ Collegian trong tiếng Việt

Collegian

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collegian (Noun)

kəlˈidʒn
kəlˈidʒn
01

Là thành viên của một trường cao đẳng, đặc biệt là trong một trường đại học.

A member of a college especially within a university.

Ví dụ

Maria is a collegian at Harvard University studying sociology.

Maria là một sinh viên tại Đại học Harvard học xã hội học.

John is not a collegian; he dropped out last semester.

John không phải là một sinh viên; anh ấy đã bỏ học học kỳ trước.

Is Sarah a collegian at the University of California?

Sarah có phải là một sinh viên tại Đại học California không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collegian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collegian

Không có idiom phù hợp