Bản dịch của từ Collender trong tiếng Việt

Collender

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collender (Noun)

kˈɑlndɚ
kˈɑlndɚ
01

Một vật đựng bằng kim loại hoặc nhựa có lỗ thủng dùng để hút chất lỏng ra khỏi thực phẩm.

A pierced metal or plastic container used to drain liquids from food.

Ví dụ

She used a colander to drain the spaghetti for dinner.

Cô ấy đã sử dụng một cái rây để ráo nước mì spaghetti cho bữa tối.

I do not own a colander for my cooking.

Tôi không có cái rây nào cho việc nấu ăn của mình.

Do you have a colander for rinsing vegetables?

Bạn có cái rây nào để rửa rau không?

Collender (Verb)

kˈɑlndɚ
kˈɑlndɚ
01

Để thoát nước hoặc đi qua một cái chao.

To drain or pass through a collander.

Ví dụ

They collender the pasta after boiling it for ten minutes.

Họ dùng rây để lọc mì sau khi luộc mười phút.

She does not collender vegetables before steaming them.

Cô ấy không dùng rây để lọc rau trước khi hấp.

Do you collender the fruits after washing them?

Bạn có dùng rây để lọc trái cây sau khi rửa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collender/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collender

Không có idiom phù hợp