Bản dịch của từ Colonized trong tiếng Việt
Colonized

Colonized (Verb)
The British colonized India in the 18th century for economic gain.
Người Anh đã chiếm đóng Ấn Độ vào thế kỷ 18 để thu lợi.
Many countries were not colonized during the colonial era.
Nhiều quốc gia không bị chiếm đóng trong thời kỳ thuộc địa.
Did Spain colonize any territories in the Americas?
Tây Ban Nha có chiếm đóng lãnh thổ nào ở châu Mỹ không?
Dạng động từ của Colonized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Colonize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Colonized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Colonized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Colonizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Colonizing |
Họ từ
Từ "colonized" xuất phát từ động từ "colonize", có nghĩa là thiết lập một thuộc địa hoặc sự chiếm đóng một vùng lãnh thổ bởi một thế lực bên ngoài. Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các quốc gia phương Tây chiếm lĩnh các vùng đất ở châu Phi, châu Á và các nơi khác. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm /ɒ/ trong khi tiếng Anh Mỹ dùng /ɑ/. Sự khác biệt trong cách dùng chủ yếu phản ánh trong bối cảnh văn hóa và lịch sử của từng quốc gia.
Từ "colonized" có nguồn gốc từ tiếng Latin "colonia", có nghĩa là "thuộc địa". Trong ngữ cảnh lịch sử, "colonized" chỉ hành động chiếm hữu và khai thác tài nguyên của các vùng đất mới, bắt đầu từ thế kỷ 15 với sự bành trướng của các quốc gia châu Âu. Ý nghĩa hiện nay của từ này không chỉ phản ánh việc xây dựng các thuộc địa mà còn chỉ sự ảnh hưởng văn hóa, kinh tế và xã hội nảy sinh từ việc một nhóm người áp đặt hệ thống của mình lên một lãnh thổ khác.
Từ "colonized" xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS với mức độ sử dụng không đồng đều. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về lịch sử, chính trị và xã hội, đặc biệt là khi thảo luận về các quốc gia thuộc địa. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng khi trao đổi về các vấn đề phát triển và di sản văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "colonized" thường xuất hiện trong các nghiên cứu lịch sử, luận văn về thuộc địa và các tác phẩm văn học phản ánh về ảnh hưởng của chủ nghĩa thực dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
