Bản dịch của từ Colonize trong tiếng Việt
Colonize

Colonize(Verb)
Dạng động từ của Colonize (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Colonize |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Colonized |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Colonized |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Colonizes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Colonizing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "colonize" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thiết lập một thuộc địa hoặc kiểm soát lãnh thổ ở nơi khác, thường thông qua việc định cư hoặc khai thác tài nguyên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và sử dụng trong cùng một ngữ cảnh, nhưng trong thực tế, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thêm các hình thức như "colonisation" (danh từ) với "s" trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "colonization" với "z", phản ánh sự khác biệt trong ngữ âm và chính tả giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "colonize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "colonia", có nghĩa là khu định cư hay thuộc địa. "Colonia" bắt nguồn từ động từ "colere", có nghĩa là canh tác hoặc sinh sống. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả quá trình xây dựng các nơi định cư mới, thường bởi các cường quốc châu Âu trong thời kỳ thuộc địa. Hiện nay, "colonize" chỉ việc thiết lập quyền kiểm soát và ảnh hưởng đối với một vùng đất hay cộng đồng, phản ánh mối liên hệ giữa quá trình thiết lập và những tác động xã hội, văn hóa.
Từ "colonize" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào các chủ đề văn hóa và xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử và chính trị khi thảo luận về sự mở rộng lãnh thổ hoặc ảnh hưởng của một quốc gia lên quốc gia khác. Nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hậu quả của việc thực dân hóa đối với văn hóa bản địa và sự phát triển kinh tế.
Họ từ
Từ "colonize" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thiết lập một thuộc địa hoặc kiểm soát lãnh thổ ở nơi khác, thường thông qua việc định cư hoặc khai thác tài nguyên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và sử dụng trong cùng một ngữ cảnh, nhưng trong thực tế, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thêm các hình thức như "colonisation" (danh từ) với "s" trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "colonization" với "z", phản ánh sự khác biệt trong ngữ âm và chính tả giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "colonize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "colonia", có nghĩa là khu định cư hay thuộc địa. "Colonia" bắt nguồn từ động từ "colere", có nghĩa là canh tác hoặc sinh sống. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả quá trình xây dựng các nơi định cư mới, thường bởi các cường quốc châu Âu trong thời kỳ thuộc địa. Hiện nay, "colonize" chỉ việc thiết lập quyền kiểm soát và ảnh hưởng đối với một vùng đất hay cộng đồng, phản ánh mối liên hệ giữa quá trình thiết lập và những tác động xã hội, văn hóa.
Từ "colonize" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào các chủ đề văn hóa và xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử và chính trị khi thảo luận về sự mở rộng lãnh thổ hoặc ảnh hưởng của một quốc gia lên quốc gia khác. Nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hậu quả của việc thực dân hóa đối với văn hóa bản địa và sự phát triển kinh tế.
