Bản dịch của từ Colonizes trong tiếng Việt
Colonizes

Colonizes (Verb)
Để thiết lập một thuộc địa ở; sinh sống và hình thành khu định cư ở.
To establish a colony in to inhabit and form a settlement in.
The new community colonizes the area with diverse cultural events.
Cộng đồng mới định cư trong khu vực với các sự kiện văn hóa đa dạng.
The project does not colonize local traditions but respects them.
Dự án này không xâm lấn các truyền thống địa phương mà tôn trọng chúng.
How does the group colonize urban spaces for social activities?
Nhóm này định cư trong không gian đô thị cho các hoạt động xã hội như thế nào?
Dạng động từ của Colonizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Colonize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Colonized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Colonized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Colonizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Colonizing |
Họ từ
Từ "colonizes" là dạng động từ hiện tại của "colonize", có nghĩa là thiết lập quyền lực và kiểm soát một vùng đất hay lãnh thổ, thường đi kèm với sự áp đặt văn hóa và kinh tế lên cộng đồng bản địa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương đương nhau, nhưng việc nhấn mạnh nguyên nhân lịch sử và tác động xã hội có thể khác nhau. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, nhưng về mặt ngữ nghĩa thì đồng nhất.
Từ "colonizes" xuất phát từ gốc Latin "colonia", có nghĩa là "nơi định cư" hoặc "thuộc địa". Từ này được sử dụng để chỉ hành động thiết lập hoặc chiếm hữu một vùng đất, thường là nhằm phát triển và khai thác tài nguyên địa phương. Trong lịch sử, thuật ngữ này gắn liền với sự mở rộng của các đế chế châu Âu, nơi mà việc thuộc địa hóa thường đi kèm với sự áp bức và làm biến đổi văn hóa bản địa. Ngày nay, "colonizes" không chỉ còn dừng lại ở nghĩa vật lý mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau như công nghệ và ngữ nghĩa.
Từ "colonizes" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật về lịch sử, xã hội học và nghiên cứu sinh học, liên quan đến việc định cư và ảnh hưởng của một quốc gia hoặc dân tộc lên một khu vực khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thuộc địa hóa và các hệ quả văn hóa, kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
