Bản dịch của từ Colonoscopy trong tiếng Việt
Colonoscopy

Colonoscopy (Noun)
Một thủ tục trong đó một dụng cụ sợi quang linh hoạt được đưa vào qua hậu môn để kiểm tra đại tràng.
A procedure in which a flexible fibreoptic instrument is inserted through the anus in order to examine the colon.
Colonoscopy is a common medical procedure for detecting colon cancer.
Việc kiểm tra ruột kết là một thủ tục y tế phổ biến để phát hiện ung thư ruột kết.
She avoided getting a colonoscopy due to fear of discomfort.
Cô ấy tránh việc kiểm tra ruột kết vì sợ cảm giác không thoải mái.
Have you ever had a colonoscopy done for your health check?
Bạn đã từng thực hiện kiểm tra ruột kết để kiểm tra sức khỏe chưa?
Nội soi đại tràng (colonoscopy) là một thủ tục y tế được sử dụng để quan sát bên trong đại tràng và trực tràng với hỗ trợ của một ống nội soi dài và mềm có gắn camera. Thủ thuật này thường được thực hiện để chẩn đoán và điều trị các bệnh lý về đại tràng, như polyp, viêm, hoặc ung thư. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về cách viết lẫn cách phát âm, tuy nhiên, thuật ngữ "colonoscopy" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh y tế ở Mỹ.
Từ "colonoscopy" có nguồn gốc từ các yếu tố La-tinh và Hy Lạp. "Colon" (tiếng La-tinh) chỉ ruột kết, trong khi "skopein" (tiếng Hy Lạp) có nghĩa là nhìn hay quan sát. Thuật ngữ này được hình thành nhằm mô tả một phương pháp y khoa dùng ống nội soi để quan sát bề mặt của ruột kết. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ giữa thế kỷ 20, khi kỹ thuật nội soi phát triển, góp phần quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý đường tiêu hóa.
Từ "colonoscopy" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về sức khỏe, y tế và bệnh lý đường tiêu hóa. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y khoa để chỉ một thủ tục nội soi trực tràng nhằm kiểm tra tình trạng đại tràng, được áp dụng phổ biến trong chẩn đoán các bệnh lý như polyp hay ung thư đại tràng.