Bản dịch của từ Color scheme trong tiếng Việt

Color scheme

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Color scheme (Noun)

01

Sự kết hợp của màu sắc được sử dụng trong một thiết kế hoặc một căn phòng.

A combination of colors that is used in a design or a room.

Ví dụ

The color scheme of the party was red and white.

Màu sắc của bữa tiệc là màu đỏ và trắng.

The room's color scheme didn't match the event's theme.

Màu sắc của phòng không phù hợp với chủ đề sự kiện.

Do you think the color scheme should be bright or subtle?

Bạn nghĩ màu sắc nên sáng hay tinh tế?

Color scheme (Phrase)

01

Một kế hoạch hoặc sự sắp xếp màu sắc trong một thiết kế hoặc một căn phòng.

A plan or arrangement for colors in a design or a room.

Ví dụ

The color scheme of the living room is warm and inviting.

Màu sắc của phòng khách ấm áp và hấp dẫn.

She dislikes the color scheme of the restaurant, finding it too bright.

Cô ấy không thích màu sắc của nhà hàng, cho rằng nó quá sáng.

Is the color scheme of the office suitable for a professional environment?

Màu sắc của văn phòng có phù hợp với môi trường chuyên nghiệp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Color scheme cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Color scheme

Không có idiom phù hợp