Bản dịch của từ Color scheme trong tiếng Việt
Color scheme
Color scheme (Noun)
Sự kết hợp của màu sắc được sử dụng trong một thiết kế hoặc một căn phòng.
A combination of colors that is used in a design or a room.
The color scheme of the party was red and white.
Màu sắc của bữa tiệc là màu đỏ và trắng.
The room's color scheme didn't match the event's theme.
Màu sắc của phòng không phù hợp với chủ đề sự kiện.
Do you think the color scheme should be bright or subtle?
Bạn nghĩ màu sắc nên sáng hay tinh tế?
Color scheme (Phrase)
Một kế hoạch hoặc sự sắp xếp màu sắc trong một thiết kế hoặc một căn phòng.
A plan or arrangement for colors in a design or a room.
The color scheme of the living room is warm and inviting.
Màu sắc của phòng khách ấm áp và hấp dẫn.
She dislikes the color scheme of the restaurant, finding it too bright.
Cô ấy không thích màu sắc của nhà hàng, cho rằng nó quá sáng.
Is the color scheme of the office suitable for a professional environment?
Màu sắc của văn phòng có phù hợp với môi trường chuyên nghiệp không?
Cụm từ "color scheme" đề cập đến sự phối hợp màu sắc được lựa chọn để tạo ra một hiệu ứng trực quan thống nhất trong thiết kế và nghệ thuật. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ. Tuy nhiên, "color scheme" được sử dụng phổ biến hơn trong Mỹ, trong khi "colour scheme" là từ tương ứng trong tiếng Anh Anh. Cả hai đều mang nghĩa tương tự, nhưng cách viết giữa chúng phản ánh sự khác biệt trong quy tắc chính tả của hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "color scheme" xuất phát từ tiếng Latin "color", có nghĩa là màu sắc, kết hợp với từ "schema", mang nghĩa là kế hoạch hoặc cấu trúc. "Schema" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "skhema", chỉ hình thức hay bố cục. Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế để chỉ sự sắp xếp có hệ thống của các màu sắc, nhằm tạo ra hiệu ứng thị giác hòa hợp hoặc tương phản. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và hiện tại thể hiện sự quan trọng của việc lựa chọn màu sắc trong việc truyền đạt cảm xúc và ý tưởng.
Cụm từ "color scheme" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả phong cách thiết kế hoặc bài luận nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "color scheme" chủ yếu được sử dụng trong thiết kế đồ họa, mỹ thuật và kiến trúc, nhằm chỉ ra sự phối hợp màu sắc trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp