Bản dịch của từ Colorate trong tiếng Việt
Colorate

Colorate (Adjective)
The colorate design of the banner attracted many attendees at the festival.
Thiết kế màu sắc của băng rôn thu hút nhiều người tham dự lễ hội.
The presentation was not colorate, making it less engaging for the audience.
Bài thuyết trình không có màu sắc, khiến nó kém hấp dẫn cho khán giả.
Is the colorate artwork effective in conveying social messages?
Liệu tác phẩm nghệ thuật màu sắc có hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp xã hội không?
Colorate (Verb)
Để tô màu.
To colour.
They colorate the community mural with bright, vibrant shades.
Họ tô màu cho bức tranh tường cộng đồng bằng những sắc màu rực rỡ.
She does not colorate her artwork with dull colors.
Cô ấy không tô màu cho tác phẩm nghệ thuật của mình bằng màu nhạt.
Do they colorate the festival decorations every year?
Họ có tô màu cho các trang trí lễ hội mỗi năm không?
Từ "colorate" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là tô màu hoặc làm cho có màu sắc. Thuật ngữ này thường ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và thường thấy trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế. Trong khi "colorate" không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, các hình thức khác như "color" hoặc "coloring" thường được sử dụng. Sự khác biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh chủ yếu nằm ở chính tả, với "colour" trong tiếng Anh Anh.
Từ "colorate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coloratus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "colorare", mang nghĩa "tô màu" hoặc "làm cho có màu". Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế, liên quan đến việc sử dụng màu sắc để tạo cảm xúc hoặc ý nghĩa. Ngày nay, "colorate" thường được sử dụng trong lĩnh vực thiết kế đồ họa và nghệ thuật thị giác để chỉ sự áp dụng màu sắc trong tác phẩm. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của màu sắc trong việc truyền tải thông điệp và cảm xúc.
Từ "colorate" ít được sử dụng trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên ngành của nó, thường liên quan đến lĩnh vực hóa sinh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong nghiên cứu khoa học hoặc mô tả tính chất của các chất màu trong nghệ thuật hoặc thiết kế. Sự thiếu phổ biến của từ này cho thấy rằng nó không phải là một từ vựng cơ bản trong tiếng Anh học thuật hoặc giao tiếp thường ngày.