Bản dịch của từ Colorate trong tiếng Việt

Colorate

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colorate (Adjective)

kˈʌlɚət
kˈʌlɚət
01

Có màu, có màu. cũng mang tính tượng trưng. bây giờ chủ yếu là sinh học.

Having a colour coloured also figurative now chiefly biology.

Ví dụ

The colorate design of the banner attracted many attendees at the festival.

Thiết kế màu sắc của băng rôn thu hút nhiều người tham dự lễ hội.

The presentation was not colorate, making it less engaging for the audience.

Bài thuyết trình không có màu sắc, khiến nó kém hấp dẫn cho khán giả.

Is the colorate artwork effective in conveying social messages?

Liệu tác phẩm nghệ thuật màu sắc có hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp xã hội không?

Colorate (Verb)

kˈʌlɚət
kˈʌlɚət
01

Để tô màu.

To colour.

Ví dụ

They colorate the community mural with bright, vibrant shades.

Họ tô màu cho bức tranh tường cộng đồng bằng những sắc màu rực rỡ.

She does not colorate her artwork with dull colors.

Cô ấy không tô màu cho tác phẩm nghệ thuật của mình bằng màu nhạt.

Do they colorate the festival decorations every year?

Họ có tô màu cho các trang trí lễ hội mỗi năm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colorate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colorate

Không có idiom phù hợp