Bản dịch của từ Colour-coordinating trong tiếng Việt
Colour-coordinating

Colour-coordinating (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến các màu bổ sung, phối hợp màu sắc.
Of or involving complementary colours colourcoordinated.
Her dress was colour-coordinating with the decorations at the party.
Chiếc váy của cô ấy phối màu với trang trí tại bữa tiệc.
The colour-coordinating outfits did not impress the guests at all.
Những bộ trang phục phối màu không gây ấn tượng với khách mời.
Are you colour-coordinating your clothes for the upcoming social event?
Bạn có phối màu quần áo cho sự kiện xã hội sắp tới không?
Colour-coordinating (Noun)
Hành động hoặc kết quả của phối hợp màu sắc; phối hợp màu sắc.
The action or result of colourcoordinate colour coordination.
Her colour-coordinating skills improved during the art class last week.
Kỹ năng phối màu của cô ấy đã cải thiện trong lớp nghệ thuật tuần trước.
They do not appreciate colour-coordinating in their fashion choices.
Họ không đánh giá cao việc phối màu trong lựa chọn thời trang của mình.
Is colour-coordinating important for social events like weddings?
Việc phối màu có quan trọng cho các sự kiện xã hội như đám cưới không?
"Colour-coordinating" (tiếng Anh Anh) là một thuật ngữ dùng để mô tả hành động sắp xếp hoặc kết hợp các màu sắc sao cho hài hòa và thẩm mỹ. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thiết kế nội thất, thời trang và nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương đương là "color-coordinating", với sự khác biệt về chính tả giữa "colour" và "color". Phát âm cũng khác biệt, nhưng ý nghĩa và sử dụng của hai phiên bản này là tương tự và phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến thẩm mỹ.
Từ "colour-coordinating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với gốc từ "color" (màu sắc) và "coordinare" (sắp xếp, phối hợp). Kể từ thế kỷ 20, khái niệm này đã được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thiết kế và trang trí nội thất để mô tả quá trình hòa hợp và sắp xếp các màu sắc nhằm tạo nên sự cân đối và thẩm mỹ. Nghĩa hiện tại phản ánh khả năng tổ chức và lựa chọn màu sắc một cách hài hòa, cung cấp cách tiếp cận trực quan cho nghệ thuật và thẩm mỹ.
Từ "colour-coordinating" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng chủ yếu tập trung vào các khái niệm phổ biến hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về thời trang, thiết kế nội thất hoặc nghệ thuật, nơi việc phối hợp màu sắc là quan trọng. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu thiết kế và hướng dẫn nghệ thuật, nhấn mạnh sự hài hòa trong lựa chọn màu sắc.