Bản dịch của từ Colour-coordinating trong tiếng Việt

Colour-coordinating

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colour-coordinating (Adjective)

kˈəlɝkədɹiˌeɪntɨŋ
kˈəlɝkədɹiˌeɪntɨŋ
01

Thuộc hoặc liên quan đến các màu bổ sung, phối hợp màu sắc.

Of or involving complementary colours colourcoordinated.

Ví dụ

Her dress was colour-coordinating with the decorations at the party.

Chiếc váy của cô ấy phối màu với trang trí tại bữa tiệc.

The colour-coordinating outfits did not impress the guests at all.

Những bộ trang phục phối màu không gây ấn tượng với khách mời.

Are you colour-coordinating your clothes for the upcoming social event?

Bạn có phối màu quần áo cho sự kiện xã hội sắp tới không?

Colour-coordinating (Noun)

kˈəlɝkədɹiˌeɪntɨŋ
kˈəlɝkədɹiˌeɪntɨŋ
01

Hành động hoặc kết quả của phối hợp màu sắc; phối hợp màu sắc.

The action or result of colourcoordinate colour coordination.

Ví dụ

Her colour-coordinating skills improved during the art class last week.

Kỹ năng phối màu của cô ấy đã cải thiện trong lớp nghệ thuật tuần trước.

They do not appreciate colour-coordinating in their fashion choices.

Họ không đánh giá cao việc phối màu trong lựa chọn thời trang của mình.

Is colour-coordinating important for social events like weddings?

Việc phối màu có quan trọng cho các sự kiện xã hội như đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colour-coordinating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colour-coordinating

Không có idiom phù hợp