Bản dịch của từ Come along trong tiếng Việt
Come along

Come along (Phrase)
Một người là hữu ích hoặc thân thiện trong một tình huống cụ thể.
A person who is helpful or friendly in a particular situation.
She always comes along to help me with my IELTS preparation.
Cô ấy luôn đến để giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
I hope a friendly classmate will come along for the speaking practice.
Tôi hy vọng một bạn học cùng lớp thân thiện sẽ đến để luyện nói.
Didn't anyone come along to offer feedback on your writing task?
Không ai đã đến để đưa ra phản hồi về bài viết của bạn chưa?
"Cụm động từ 'come along' có nghĩa là tham gia hoặc đến một địa điểm nào đó. Trong tiếng Anh Anh, 'come along' thường được sử dụng trong bối cảnh như một lời mời hoặc yêu cầu tham gia, ví dụ: 'Come along to the party!'. Ở tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng văn phong có thể ít trang trọng hơn. Cũng cần lưu ý rằng 'come along' có thể mang nghĩa 'tiến triển' trong một số ngữ cảnh nhất định".
Cụm từ "come along" xuất phát từ các từ gốc trong tiếng Anh, trong đó "come" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cuman", mang nghĩa "đến" hoặc "lại gần", và "along" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "a-lang", nghĩa là "dọc theo". Sự kết hợp này đã phát triển thành nghĩa đương đại chỉ hành động đi kèm hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó, thể hiện tính đồng hành và hợp tác trong các tình huống xã hội.
Cụm từ "come along" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi nó thường được sử dụng để diễn đạt hành động tham gia hoặc tiến bộ. Trong ngữ cảnh thông thường, cụm từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để mời gọi ai đó tham gia vào một hoạt động hoặc thông báo về sự phát triển của một dự án. Sự linh hoạt của nó cho phép diễn đạt trong nhiều tình huống khác nhau, từ xã hội đến chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp