Bản dịch của từ Come along trong tiếng Việt

Come along

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come along (Phrase)

kəm əlˈɑŋ
kəm əlˈɑŋ
01

Một người là hữu ích hoặc thân thiện trong một tình huống cụ thể.

A person who is helpful or friendly in a particular situation.

Ví dụ

She always comes along to help me with my IELTS preparation.

Cô ấy luôn đến để giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

I hope a friendly classmate will come along for the speaking practice.

Tôi hy vọng một bạn học cùng lớp thân thiện sẽ đến để luyện nói.

Didn't anyone come along to offer feedback on your writing task?

Không ai đã đến để đưa ra phản hồi về bài viết của bạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come along/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come along

Không có idiom phù hợp