Bản dịch của từ Come by trong tiếng Việt
Come by
Come by (Verb)
She came by a scholarship after winning the essay contest.
Cô ấy đạt được học bổng sau khi giành cuộc thi viết.
He didn't come by the necessary materials for his presentation.
Anh ấy không có được vật liệu cần thiết cho bài thuyết trình của mình.
Did you come by any new information for your IELTS speaking?
Bạn có thu thập được bất kỳ thông tin mới nào cho phần nói IELTS không?
Come by (Phrase)
I will come by your house later to drop off the book.
Tôi sẽ ghé nhà bạn sau để trả cuốn sách.
She didn't come by the party because she had to study.
Cô ấy không ghé qua buổi tiệc vì phải học.
Did you come by the new cafe on Main Street?
Bạn đã ghé qua quán cafe mới trên Phố Main chưa?
Cụm động từ "come by" trong tiếng Anh thường mang nghĩa là "ghé thăm" hoặc "thu được". Trong tiếng Anh Mỹ, "come by" thường được sử dụng với nghĩa "đạt được" hoặc "giành được" điều gì đó một cách tình cờ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng cụm này ít hơn, tập trung chủ yếu vào nghĩa "ghé thăm". Sự khác biệt này không chỉ thể hiện trong nghĩa mà còn trong tần suất sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày của người nói hai phương ngữ.
Cụm từ "come by" xuất phát từ động từ "come" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ gốc tiếng Latinh "venire", có nghĩa là "đến" hoặc "tới". "By" là một giới từ, với nguồn gốc Latinh từ từ "bis", có nghĩa là "đến gần". Cụm từ này từ thế kỷ 19 đã phát triển nghĩa tự nhiên là "đến gần" hoặc "ghé thăm", đồng thời còn mang ý nghĩa "đạt được" trong ngữ cảnh hiện đại, phản ánh sự chuyển đổi từ động từ đơn thuần sang nghĩa rộng hơn theo thời gian.
Cụm động từ "come by" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, nơi người nói thường sử dụng để diễn đạt việc gặp gỡ hoặc thu thập thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "come by" thường được sử dụng để chỉ việc tiếp cận một cái gì đó một cách tình cờ hoặc khó khăn, như trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nghề nghiệp, hoặc trong các tình huống khám phá, tạo nên tính đa dạng trong cách hiểu và sử dụng cụm từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp