Bản dịch của từ Come up with trong tiếng Việt
Come up with

Come up with (Phrase)
Để tạo ra một ý tưởng hoặc giải pháp thông qua suy nghĩ hoặc thảo luận.
To produce an idea or solution through thinking or discussion.
During the brainstorming session, they came up with innovative ideas.
Trong buổi tập trung ý tưởng, họ đưa ra những ý tưởng sáng tạo.
The team worked together to come up with a plan for the project.
Nhóm làm việc cùng nhau để đưa ra một kế hoạch cho dự án.
She always comes up with creative solutions to social issues.
Cô luôn tìm ra những giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội.
Cụm động từ "come up with" có nghĩa là đưa ra, phát minh hoặc tìm ra một ý tưởng, giải pháp hay kế hoạch nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về văn bản hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có thể sử dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực như kinh doanh và giải quyết vấn đề so với người Anh, nơi nó cũng được dùng nhưng có thể ít phổ biến hơn.
Cụm từ "come up with" có nguồn gốc từ động từ "come" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Anh cổ "cuman", có nghĩa là "đến" hay "đi đến". Cụm từ này kết hợp với giới từ "up", trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "upp", biểu thị sự tăng lên hoặc tiến tới một vị trí cao hơn. Từ nghĩa đen của việc "đến nơi" đã phát triển thành nghĩa bóng, chỉ hành động tạo ra hoặc phát minh ra một ý tưởng hay giải pháp mới. Sự thay đổi này phản ánh sự chuyển biến trong ngữ nghĩa từ một động từ cụ thể sang một thành ngữ có ý nghĩa phức tạp hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "come up with" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần trình bày ý tưởng hoặc giải pháp. Tần suất sử dụng của cụm này trong bốn thành phần của IELTS là tương đối cao, vì nó thể hiện khả năng sáng tạo và tư duy phản biện. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong bối cảnh học thuật và nghề nghiệp, thường được dùng để diễn đạt việc phát triển ý tưởng, kế hoạch hoặc giải pháp cho vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



