Bản dịch của từ Cometh trong tiếng Việt

Cometh

Verb

Cometh (Verb)

kˈʌmɪɵ
kˈʌmɪɵ
01

(cổ) ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự đến

(archaic) third-person singular simple present indicative of come

Ví dụ

She cometh to the party every week.

Cô ấy đến bữa tiệc mỗi tuần.

He cometh early for the meeting.

Anh ấy đến sớm cho cuộc họp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cometh

Không có idiom phù hợp