Bản dịch của từ Cometh trong tiếng Việt
Cometh

Cometh (Verb)
(cổ) ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự đến.
(archaic) third-person singular simple present indicative of come.
She cometh to the party every week.
Cô ấy đến bữa tiệc mỗi tuần.
He cometh early for the meeting.
Anh ấy đến sớm cho cuộc họp.
The guest cometh from a distant land.
Khách mời đến từ một vùng đất xa xôi.
Từ "cometh" là một dạng ngữ pháp cổ của động từ "come", chủ yếu được sử dụng trong văn học cổ điển và tiếng Anh cổ. Từ này thường liên quan đến ngữ cảnh tôn giáo hoặc thi ca, nhằm tạo ra một âm hưởng trang trọng hơn. Trong tiếng Anh hiện đại, "cometh" hầu như không còn được sử dụng, thay vào đó là "comes" trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh. Sự khác biệt giữa "cometh" và các dạng hiện đại chủ yếu nằm ở phong cách và thời gian sử dụng.
Từ "cometh" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "come", mang ý nghĩa "đến" hoặc "đi tới". Hình thức "-eth" được sử dụng để chỉ thì hiện tại của ngôi thứ ba số ít trong tiếng Anh cổ và trung đại, phản ánh chủ nghĩa hình thức của ngôn ngữ thời bấy giờ. Dù hiện nay "cometh" ít được sử dụng, từ này vẫn mang nét cổ kính, gợi nhớ đến văn chương, đặc biệt trong các tác phẩm tôn giáo hoặc thơ ca, thể hiện sự liên kết giữa ngôn ngữ và văn hóa của thời đại trước.
Từ "cometh" là hình thức cũ của động từ "come", ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, tần suất xuất hiện của từ này rất thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học cổ điển hoặc các tác phẩm tôn giáo. Trong các tình huống thông thường, "cometh" thường không được áp dụng, và việc sử dụng nó chủ yếu bị giới hạn trong các bài thơ, văn bản cổ, hoặc diễn ngôn tôn giáo, nơi các yếu tố phong cách lịch sử được nhấn mạnh.