Bản dịch của từ Comformable trong tiếng Việt
Comformable

Comformable (Adjective)
Dễ dàng và thoải mái khi đeo hoặc sử dụng; linh hoạt.
Easy and comfortable to wear or use flexible.
The new fabric is conformable and perfect for casual wear.
Vải mới dễ mặc và hoàn hảo cho trang phục thoải mái.
The conformable sofa in the lounge invited guests to relax comfortably.
Chiếc sofa dễ mặc trong phòng khách mời khách thư giãn thoải mái.
The conformable shoes made walking around the social event enjoyable.
Những đôi giày dễ mặc khiến việc đi dạo trong sự kiện xã hội trở nên thú vị.
Từ "comformable" là một từ chuyên ngành trong toán học và địa chất, mô tả đặc tính các đối tượng có khả năng tương thích hoặc thích ứng với nhau. Trong ngữ cảnh địa chất, "comformable" thường chỉ các lớp đá mà có sự liên tiếp trong quá trình hình thành về thời gian và không gian. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ nhưng có thể gặp từ "comformability" - thuật ngữ mở rộng mô tả tính chất này.
Từ "comformable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "comformabilis", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "formare" nghĩa là "hình thành". Từ này thể hiện khả năng thích ứng hoặc thay đổi hình dạng để phù hợp với một cái khác. Trong sử dụng hiện đại, "comformable" thường được dùng để chỉ những đối tượng hoặc vật liệu có khả năng điều chỉnh hình dáng để tương thích với các điều kiện hoặc yêu cầu khác nhau, phản ánh tính linh hoạt và sự thích ứng trong nhiều lĩnh vực.
Từ "comformable" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học và khảo sát, liên quan đến tính khả thi của các đối tượng hoặc hình thức cụ thể. Từ này cũng có thể được gặp trong các tình huống mô tả những điều kiện hoặc yêu cầu mà một đối tượng phải tuân thủ để duy trì tính tương thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp