Bản dịch của từ Comformable trong tiếng Việt

Comformable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comformable (Adjective)

kˈʌmfɚməbəl
kˈʌmfɚməbəl
01

Dễ dàng và thoải mái khi đeo hoặc sử dụng; linh hoạt.

Easy and comfortable to wear or use flexible.

Ví dụ

The new fabric is conformable and perfect for casual wear.

Vải mới dễ mặc và hoàn hảo cho trang phục thoải mái.

The conformable sofa in the lounge invited guests to relax comfortably.

Chiếc sofa dễ mặc trong phòng khách mời khách thư giãn thoải mái.

The conformable shoes made walking around the social event enjoyable.

Những đôi giày dễ mặc khiến việc đi dạo trong sự kiện xã hội trở nên thú vị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comformable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comformable

Không có idiom phù hợp