Bản dịch của từ Comfort zone trong tiếng Việt
Comfort zone

Comfort zone (Idiom)
Một tình huống mà bạn cảm thấy thoải mái và trong đó khả năng và quyết tâm của bạn không bị kiểm tra.
A situation in which you feel comfortable and in which your ability and determination are not being tested.
Staying within your comfort zone may hinder personal growth.
Ở trong vùng thoải mái có thể ngăn cản sự phát triển cá nhân.
It's important to step out of your comfort zone to learn.
Quan trọng phải bước ra khỏi vùng thoải mái để học hỏi.
Are you willing to push yourself out of your comfort zone?
Bạn có sẵn lòng tự đẩy mình ra khỏi vùng thoải mái không?
"Comfort zone" là thuật ngữ chỉ trạng thái tâm lý, nơi cá nhân cảm thấy an toàn và thoải mái, không phải đối mặt với sự lo lắng hay rủi ro. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học và phát triển cá nhân để khuyến khích con người ra khỏi vùng an toàn nhằm khám phá tiềm năng. Trong tiếng Anh, "comfort zone" không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai phiên bản đều sử dụng và có nghĩa giống nhau.
Cụm từ "comfort zone" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai thành phần: "comfort" (sự thoải mái) và "zone" (khu vực). "Comfort" xuất phát từ tiếng Latin "comfortare", nghĩa là "tiếp thêm sức mạnh", trong khi "zone" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "zōnē", có nghĩa là "dải". Khái niệm "comfort zone" mô tả trạng thái tâm lý nơi mà cá nhân cảm thấy an toàn, không phải đối mặt với thách thức. Thuật ngữ này phản ánh sự ngại ngần khi rời khỏi khu vực quen thuộc để khám phá những trải nghiệm mới.
Cụm từ "comfort zone" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về trải nghiệm cá nhân và sự phát triển bản thân. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và phát triển cá nhân để chỉ trạng thái quen thuộc mà cá nhân cảm thấy an toàn, dẫn đến việc tránh xa thử thách và cơ hội phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp