Bản dịch của từ Comfort zone trong tiếng Việt

Comfort zone

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comfort zone (Idiom)

ˈkəm.fɚˈzoʊn
ˈkəm.fɚˈzoʊn
01

Một tình huống mà bạn cảm thấy thoải mái và trong đó khả năng và quyết tâm của bạn không bị kiểm tra.

A situation in which you feel comfortable and in which your ability and determination are not being tested.

Ví dụ

Staying within your comfort zone may hinder personal growth.

Ở trong vùng thoải mái có thể ngăn cản sự phát triển cá nhân.

It's important to step out of your comfort zone to learn.

Quan trọng phải bước ra khỏi vùng thoải mái để học hỏi.

Are you willing to push yourself out of your comfort zone?

Bạn có sẵn lòng tự đẩy mình ra khỏi vùng thoải mái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comfort zone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comfort zone

Không có idiom phù hợp