Bản dịch của từ Coming on strong trong tiếng Việt

Coming on strong

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coming on strong (Phrase)

kˈʌmɨŋ ˈɑn stɹˈɔŋ
kˈʌmɨŋ ˈɑn stɹˈɔŋ
01

Quá mạnh mẽ hoặc hung hăng trong cách cư xử hoặc thái độ của một người.

Be overly forceful or aggressive in ones manner or attitude.

Ví dụ

She is always coming on strong during debates.

Cô ấy luôn tỏ ra quyết liệt trong các cuộc tranh luận.

He was warned not to come on strong in job interviews.

Anh ấy đã bị cảnh báo không nên quá mạnh mẽ trong phỏng vấn việc làm.

Are you coming on strong when discussing sensitive topics?

Bạn có đang tỏ ra quá mạnh mẽ khi thảo luận về các vấn đề nhạy cảm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coming on strong/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coming on strong

Không có idiom phù hợp