Bản dịch của từ Command of language trong tiếng Việt

Command of language

Phrase Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Command of language (Phrase)

kəmˈænd ˈʌv lˈæŋɡwədʒ
kəmˈænd ˈʌv lˈæŋɡwədʒ
01

Kiến thức tốt và sử dụng ngôn ngữ.

A good knowledge and use of a language.

Ví dụ

Her command of language amazed everyone at the social event last night.

Khả năng sử dụng ngôn ngữ của cô ấy làm mọi người ngạc nhiên tại sự kiện xã hội tối qua.

He does not have a strong command of language in group discussions.

Anh ấy không có khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt trong các cuộc thảo luận nhóm.

Does she have a good command of language for social interactions?

Cô ấy có khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt cho các tương tác xã hội không?

Command of language (Noun Countable)

kəmˈænd ˈʌv lˈæŋɡwədʒ
kəmˈænd ˈʌv lˈæŋɡwədʒ
01

Một hướng dẫn hoặc mệnh lệnh.

An instruction or order.

Ví dụ

The teacher gave a command of language for the group discussion.

Giáo viên đã đưa ra một chỉ thị ngôn ngữ cho cuộc thảo luận nhóm.

They did not follow the command of language during the debate.

Họ đã không tuân theo chỉ thị ngôn ngữ trong cuộc tranh luận.

What was the command of language in the social presentation?

Chỉ thị ngôn ngữ trong bài thuyết trình xã hội là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Command of language cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Command of language

Không có idiom phù hợp