Bản dịch của từ Command of language trong tiếng Việt
Command of language
Command of language (Phrase)
Her command of language amazed everyone at the social event last night.
Khả năng sử dụng ngôn ngữ của cô ấy làm mọi người ngạc nhiên tại sự kiện xã hội tối qua.
He does not have a strong command of language in group discussions.
Anh ấy không có khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt trong các cuộc thảo luận nhóm.
Does she have a good command of language for social interactions?
Cô ấy có khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt cho các tương tác xã hội không?
Command of language (Noun Countable)
Một hướng dẫn hoặc mệnh lệnh.
An instruction or order.
The teacher gave a command of language for the group discussion.
Giáo viên đã đưa ra một chỉ thị ngôn ngữ cho cuộc thảo luận nhóm.
They did not follow the command of language during the debate.
Họ đã không tuân theo chỉ thị ngôn ngữ trong cuộc tranh luận.
What was the command of language in the social presentation?
Chỉ thị ngôn ngữ trong bài thuyết trình xã hội là gì?
"Câu lệnh ngôn ngữ" đề cập đến khả năng sử dụng và hiểu biết sâu sắc về một ngôn ngữ nhất định, bao gồm từ vựng, ngữ pháp và ngữ điệu. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ học và giáo dục. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở từ vựng và ngữ pháp, nhưng ý nghĩa vẫn tương đồng. Việc áp dụng "câu lệnh ngôn ngữ" có thể khác nhau trong các bối cảnh xã hội và văn hóa.
Từ "command" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "commandare", nghĩa là "giao phó" hoặc "thừa lệnh". Qua các thế kỷ, từ này đã phát triển về nghĩa, từ chỉ việc ra lệnh sang khái niệm khả năng điều hành và kiểm soát. Trong sử dụng hiện đại, "command of language" chỉ khả năng sử dụng, diễn đạt ngôn ngữ một cách thành thạo và uyển chuyển, thể hiện sự tự tin và hiệu quả trong giao tiếp.
Cụm từ "command of language" thường xuất hiện trong bối cảnh đánh giá khả năng ngôn ngữ của thí sinh trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, nơi mà khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác là rất quan trọng. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật và nghề nghiệp để mô tả mức độ thành thạo của cá nhân đối với ngôn ngữ, thường liên quan đến việc giao tiếp hiệu quả và sự hiểu biết sâu sắc về ngữ nghĩa và ngữ pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp