Bản dịch của từ Commandant trong tiếng Việt
Commandant

Commandant (Noun)
Một sĩ quan phụ trách một lực lượng hoặc tổ chức cụ thể.
An officer in charge of a particular force or institution.
The commandant led the community service project last summer in Chicago.
Người chỉ huy đã dẫn dắt dự án phục vụ cộng đồng mùa hè năm ngoái ở Chicago.
The commandant did not attend the social meeting last week.
Người chỉ huy đã không tham dự cuộc họp xã hội tuần trước.
Did the commandant organize the charity event for the local school?
Người chỉ huy có tổ chức sự kiện từ thiện cho trường địa phương không?
Dạng danh từ của Commandant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Commandant | Commandants |
Họ từ
Từ "commandant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là người chỉ huy, đặc biệt trong bối cảnh quân sự hoặc trong các cơ sở như nhà tù hoặc trường học. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong các văn bản chính thức và mang tính hàn lâm. Phiên bản Anh và Mỹ của từ "commandant" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm và tần suất sử dụng có thể khác nhau, với "commandant" phổ biến hơn trong ngữ cảnh quân sự ở Anh.
Từ "commandant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "commander", có nghĩa là "ra lệnh". Nguyên gốc Latinh của nó là "commandare", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau", và "mandare" nghĩa là "phân công". Từ này xuất hiện trong văn bản quân sự vào thế kỷ 17, phản ánh vai trò lãnh đạo và quyền lực của một người phụ trách. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên giá trị chỉ đạo, liên quan đến việc chỉ huy hoặc quản lý một đơn vị quân sự.
Từ "commandant" không phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh quân sự và chính trị, chỉ người đứng đầu một đơn vị quân đội hay cơ sở. Trong các văn bản quân đội hoặc tiểu thuyết về chiến tranh, "commandant" được sử dụng nhằm nhấn mạnh vai trò lãnh đạo và trách nhiệm trong tình huống căng thẳng hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


