Bản dịch của từ Commanding position trong tiếng Việt

Commanding position

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commanding position (Noun)

kəmˈændɨŋ pəzˈɪʃən
kəmˈændɨŋ pəzˈɪʃən
01

Chiếm giữ một vị trí quyền lực hoặc thống trị.

Occupying a powerful or dominant position.

Ví dụ

She holds a commanding position in the local community organization.

Cô ấy giữ vị trí thống trị trong tổ chức cộng đồng địa phương.

They do not occupy a commanding position in the social hierarchy.

Họ không chiếm vị trí thống trị trong hệ thống xã hội.

Is he in a commanding position within the charity organization?

Liệu anh ấy có ở vị trí thống trị trong tổ chức từ thiện không?

Commanding position (Verb)

kəmˈændɨŋ pəzˈɪʃən
kəmˈændɨŋ pəzˈɪʃən
01

Đưa ra một mệnh lệnh có thẩm quyền.

Give an authoritative order.

Ví dụ

The manager is commanding position during the team meeting today.

Người quản lý đang ra lệnh trong cuộc họp nhóm hôm nay.

She is not commanding position when discussing issues with her peers.

Cô ấy không ra lệnh khi thảo luận vấn đề với đồng nghiệp.

Is he commanding position in the social event this weekend?

Anh ấy có đang ra lệnh trong sự kiện xã hội cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commanding position/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commanding position

Không có idiom phù hợp