Bản dịch của từ Commanding position trong tiếng Việt
Commanding position

Commanding position (Noun)
She holds a commanding position in the local community organization.
Cô ấy giữ vị trí thống trị trong tổ chức cộng đồng địa phương.
They do not occupy a commanding position in the social hierarchy.
Họ không chiếm vị trí thống trị trong hệ thống xã hội.
Is he in a commanding position within the charity organization?
Liệu anh ấy có ở vị trí thống trị trong tổ chức từ thiện không?
Commanding position (Verb)
Đưa ra một mệnh lệnh có thẩm quyền.
Give an authoritative order.
The manager is commanding position during the team meeting today.
Người quản lý đang ra lệnh trong cuộc họp nhóm hôm nay.
She is not commanding position when discussing issues with her peers.
Cô ấy không ra lệnh khi thảo luận vấn đề với đồng nghiệp.
Is he commanding position in the social event this weekend?
Anh ấy có đang ra lệnh trong sự kiện xã hội cuối tuần này không?
Cụm từ "commanding position" thường được hiểu là vị trí hoặc trạng thái mà một cá nhân hoặc tổ chức có khả năng ảnh hưởng hoặc kiểm soát một cách mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh quân sự, nó chỉ định vị trí địa lý có lợi cho việc quan sát và chỉ huy. Cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh British và American, nhưng có thể xuất hiện khác biệt nhẹ về ngữ điệu. Trong viết, cả hai phiên bản đều tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tuỳ thuộc vào các yếu tố văn hoá và xã hội.
Cụm từ "commanding position" có nguồn gốc từ động từ "command" trong tiếng La-tinh là "commandare", có nghĩa là "giao phó" hoặc "ra lệnh". Từ này phản ánh quyền lực và sự kiểm soát. "Position" xuất phát từ "positio" trong tiếng La-tinh, chỉ cách sắp xếp hoặc trạng thái của một đối tượng. Sự kết hợp giữa hai thành phần này trong tiếng Anh không chỉ thể hiện sự hiện diện đầy quyền lực mà còn gợi lên hình ảnh của một vị trí dẫn dắt trong tổ chức hay tình huống.
Cụm từ "commanding position" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết liên quan đến cách thể hiện sự lãnh đạo hoặc quyền lực trong một tổ chức. Tần suất xuất hiện của cụm này trong văn viết có thể liên quan đến lĩnh vực kinh doanh hoặc quân sự, nơi mô tả một cá nhân hoặc nhóm có ảnh hưởng lớn. Ngoài ra, cụm từ cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh chiến lược, thể hiện ưu thế hoặc lợi thế trong một cuộc thi hoặc tình huống cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp