Bản dịch của từ Commandment trong tiếng Việt
Commandment

Commandment (Noun)
Một quy tắc thiêng liêng, đặc biệt là một trong mười điều răn.
A divine rule especially one of the ten commandments.
Following the commandment of honesty is important in society.
Tuân theo điều răn về trung thực là quan trọng trong xã hội.
Breaking a commandment can have serious consequences in communities.
Vi phạm một điều răn có thể gây hậu quả nghiêm trọng trong cộng đồng.
Teaching children about commandments helps build moral values in society.
Dạy trẻ em về các điều răn giúp xây dựng giá trị đạo đức trong xã hội.
Dạng danh từ của Commandment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Commandment | Commandments |
Họ từ
Từ "commandment" (danh từ) thường được sử dụng để chỉ một quy định, chỉ thị hoặc một lệnh nghiêm túc mà người ta phải tuân theo, thường liên quan đến các nguyên tắc đạo đức hoặc tôn giáo. Từ này thường gắn với các văn bản tôn giáo, như Mười Điều Răn trong Kinh Thánh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "commandment" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, cách viết hay cách phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng trong văn cảnh có thể thay đổi nhẹ.
Từ "commandment" xuất phát từ tiếng Latin "commendare", có nghĩa là "giao phó" hoặc "ra lệnh". Bổ ngữ "ment" biểu thị một hành động hoặc quy trình. Trong bối cảnh Kinh Thánh, "commandment" thường được dùng để chỉ những mệnh lệnh thiêng liêng, chẳng hạn như mười điều răn trong Cựu Ước. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự chỉ đạo hoặc quy định có tính chất bắt buộc, đồng thời nhấn mạnh tính tôn nghiêm của các nguyên tắc đã được thiết lập.
Từ "commandment" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết khi thảo luận về các chủ đề tôn giáo hoặc đạo đức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các quy định, luật lệ trong tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo, nơi các điều răn có vai trò quan trọng trong hướng dẫn hành vi đạo đức. Sự phổ biến của từ này còn thấy trong các văn bản triết học và pháp luật, nơi nó được dùng để nhấn mạnh tính bắt buộc của các nguyên tắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


