Bản dịch của từ Commandment trong tiếng Việt

Commandment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commandment (Noun)

kəmˈændmnt
kəmˈændmnt
01

Một quy tắc thiêng liêng, đặc biệt là một trong mười điều răn.

A divine rule especially one of the ten commandments.

Ví dụ

Following the commandment of honesty is important in society.

Tuân theo điều răn về trung thực là quan trọng trong xã hội.

Breaking a commandment can have serious consequences in communities.

Vi phạm một điều răn có thể gây hậu quả nghiêm trọng trong cộng đồng.

Teaching children about commandments helps build moral values in society.

Dạy trẻ em về các điều răn giúp xây dựng giá trị đạo đức trong xã hội.

Dạng danh từ của Commandment (Noun)

SingularPlural

Commandment

Commandments

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commandment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] Firstly, history has shown countless examples of women being effective soldiers and military [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] It took me years to master my English, and I know it will take no less to have a relatively good of French [...]Trích: Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Firstly, they are unable to have the power of a team and people will not obey them [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Commandment

Không có idiom phù hợp