Bản dịch của từ Commemorated trong tiếng Việt
Commemorated

Commemorated (Verb)
The community commemorated Martin Luther King Jr. with a special event.
Cộng đồng đã tưởng nhớ Martin Luther King Jr. bằng một sự kiện đặc biệt.
They did not commemorate the anniversary of the local festival this year.
Họ đã không tưởng nhớ ngày kỷ niệm của lễ hội địa phương năm nay.
Will the city commemorate the victims of the recent earthquake?
Thành phố sẽ tưởng nhớ các nạn nhân của trận động đất gần đây chứ?
Để tưởng nhớ; để nhắc nhở về điều gì đó.
To memorialize to serve as a reminder of something.
The community commemorated the event with a large gathering on Saturday.
Cộng đồng đã tưởng niệm sự kiện bằng một buổi tụ họp lớn vào thứ Bảy.
They did not commemorate the anniversary of the disaster last year.
Họ đã không tưởng niệm kỷ niệm của thảm họa năm ngoái.
Did the city commemorate the important social reform from 1965?
Thành phố có tưởng niệm cải cách xã hội quan trọng từ năm 1965 không?
The community commemorated Earth Day with a large cleanup event.
Cộng đồng đã kỷ niệm Ngày Trái Đất bằng một sự kiện dọn dẹp lớn.
They did not commemorate the festival last year due to COVID-19.
Họ đã không kỷ niệm lễ hội năm ngoái do COVID-19.
Did you commemorate International Women's Day in your city?
Bạn đã kỷ niệm Ngày Quốc tế Phụ nữ ở thành phố bạn chưa?
Dạng động từ của Commemorated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commemorate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commemorated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commemorated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commemorates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commemorating |
Họ từ
Từ "commemorated" là động từ quá khứ phân từ của "commemorate", nghĩa là tưởng niệm hoặc ghi nhớ một sự kiện, người, hoặc điều gì đó có ý nghĩa. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lễ hội hoặc tưởng nhớ các nhân vật lịch sử. Ở Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau. Người Anh thường sử dụng trong các sự kiện có tính truyền thống, trong khi người Mỹ thường dùng trong các dịp lễ quốc gia.
Từ "commemorated" xuất phát từ động từ tiếng Latin "commemorare", có nghĩa là "nhắc nhở", "kỷ niệm". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "memorare" (nhắc đến, nhớ). Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ hành động ghi nhớ một sự kiện, cá nhân hoặc ý nghĩa nào đó một cách trang trọng. Hiện nay, "commemorated" thường được sử dụng để thể hiện sự tôn vinh và tri ân trong các dịp kỷ niệm, lễ tưởng niệm.
Từ "commemorated" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong Speaking và Writing, từ này thường xuất hiện khi bàn luận về các sự kiện lịch sử hoặc lễ kỷ niệm nhằm tôn vinh những nhân vật hoặc sự kiện quan trọng. Trong Reading và Listening, nó có thể được sử dụng trong văn bản mô tả lễ hội hoặc sự kiện văn hóa. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các tình huống liên quan đến các buổi lễ tưởng niệm, ghi dấu các sự kiện lịch sử hay nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp