Bản dịch của từ Commensurable trong tiếng Việt
Commensurable
Commensurable (Adjective)
Tương xứng với.
Proportionate to.
Their salaries should be commensurable with their qualifications.
Lương của họ nên tương xứng với trình độ của họ.
The benefits offered by the company are commensurable to the workload.
Các phúc lợi mà công ty cung cấp tương xứng với khối lượng công việc.
We need to ensure that resources are commensurable with the demand.
Chúng ta cần đảm bảo rằng tài nguyên tương xứng với nhu cầu.
Their salaries are commensurable with their level of experience.
Mức lương của họ tương xứng với trình độ kinh nghiệm của họ.
The benefits offered by the company are commensurable with industry standards.
Các phúc lợi mà công ty cung cấp tương xứng với tiêu chuẩn ngành.
The prices of goods should be commensurable with the local economy.
Giá cả của hàng hóa nên tương xứng với nền kinh tế địa phương.
Có thể đo lường theo cùng một tiêu chuẩn.
Measurable by the same standard.
Their salaries are commensurable with their level of education.
Mức lương của họ tương xứng với trình độ học vấn của họ.
The benefits provided are commensurable to the employees' hard work.
Các phúc lợi được cung cấp tương xứng với sự làm việc chăm chỉ của nhân viên.
The company offers commensurable opportunities for career growth to all.
Công ty cung cấp cơ hội phát triển sự nghiệp tương xứng cho tất cả mọi người.
Từ "commensurable" được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và triết học để chỉ sự có thể so sánh hoặc đo lường được giữa hai đại lượng, cho thấy rằng chúng có tỷ lệ chung. Trong tiếng Anh, từ này có sự tương đồng giữa Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và sử dụng. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên hơn so với người Mỹ.
Từ "commensurable" xuất phát từ tiếng Latin "commensurabilis", bao gồm hai phần: "com-" (cùng với) và "mensura" (đo lường). Trong tiếng Latin, thuật ngữ này được dùng để chỉ những thứ có thể so sánh hoặc đo lường bằng một tiêu chuẩn chung. Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến lĩnh vực toán học và hình học, nơi khái niệm về sự tương đương và tỷ lệ được ứng dụng. Ngày nay, "commensurable" chỉ sự khả năng so sánh hoặc đo lường giữa các yếu tố, giữ nguyên ý nghĩa ban đầu của sự tương ứng và chuẩn mực.
Từ "commensurable" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Nói, do tính chất chuyên môn của nó. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh phân tích tài chính, toán học và triết học, nơi nó mô tả mối quan hệ giữa các đơn vị đo lường hoặc các khái niệm. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để thảo luận về khả năng so sánh hoặc đánh giá các yếu tố khác nhau trong một nghiên cứu hoặc đối chiếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp