Bản dịch của từ Proportionate trong tiếng Việt

Proportionate

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proportionate (Adjective)

pɹəpˈɔɹʃənət
pɹəpˈoʊɹʃənət
01

Hài hòa và đối xứng.

Harmonious and symmetrical.

Ví dụ

The proportionate distribution of resources benefits all members of society.

Sự phân phối cân xứng của tài nguyên mang lại lợi ích cho tất cả các thành viên trong xã hội.

A proportionate representation of diverse groups is crucial for social harmony.

Việc đại diện cân xứng của các nhóm đa dạng là rất quan trọng cho sự hài hòa xã hội.

Maintaining a proportionate balance in social policies fosters equality and unity.

Việc duy trì sự cân xứng trong các chính sách xã hội thúc đẩy sự bình đẳng và đoàn kết.

02

Theo tỷ lệ; tỷ lệ thuận; tương xứng.

In proportion; proportional; commensurable.

Ví dụ

The salary increase was proportionate to the employee's performance.

Việc tăng lương tương xứng với hiệu suất của nhân viên.

The distribution of resources should be proportionate to the population size.

Phân phối tài nguyên phải tỷ lệ với quy mô dân số.

It's important to have a proportionate response to social issues.

Quan trọng phải có phản ứng tỷ lệ với các vấn đề xã hội.

Dạng tính từ của Proportionate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Proportionate

Tương xứng

More proportionate

Tương xứng hơn

Most proportionate

Tương xứng nhất

Proportionate (Verb)

pɹəpˈɔɹʃənət
pɹəpˈoʊɹʃənət
01

(động) làm cho tương xứng.

(transitive) to make proportionate.

Ví dụ

The government aims to proportionate resources to low-income families effectively.

Chính phủ nhằm phân bổ tài nguyên cho các gia đình thu nhập thấp một cách hiệu quả.

They do not proportionate funding equally among all community programs.

Họ không phân bổ kinh phí một cách công bằng giữa tất cả các chương trình cộng đồng.

Should we proportionate support based on community needs and demographics?

Chúng ta có nên phân bổ hỗ trợ dựa trên nhu cầu và nhân khẩu học của cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Proportionate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proportionate

Không có idiom phù hợp