Bản dịch của từ Proportionate trong tiếng Việt
Proportionate
Proportionate (Adjective)
Hài hòa và đối xứng.
Harmonious and symmetrical.
The proportionate distribution of resources benefits all members of society.
Sự phân phối cân xứng của tài nguyên mang lại lợi ích cho tất cả các thành viên trong xã hội.
A proportionate representation of diverse groups is crucial for social harmony.
Việc đại diện cân xứng của các nhóm đa dạng là rất quan trọng cho sự hài hòa xã hội.
Maintaining a proportionate balance in social policies fosters equality and unity.
Việc duy trì sự cân xứng trong các chính sách xã hội thúc đẩy sự bình đẳng và đoàn kết.
Theo tỷ lệ; tỷ lệ thuận; tương xứng.
In proportion; proportional; commensurable.
The salary increase was proportionate to the employee's performance.
Việc tăng lương tương xứng với hiệu suất của nhân viên.
The distribution of resources should be proportionate to the population size.
Phân phối tài nguyên phải tỷ lệ với quy mô dân số.
It's important to have a proportionate response to social issues.
Quan trọng phải có phản ứng tỷ lệ với các vấn đề xã hội.
Dạng tính từ của Proportionate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Proportionate Tương xứng | More proportionate Tương xứng hơn | Most proportionate Tương xứng nhất |
Proportionate (Verb)
(động) làm cho tương xứng.
(transitive) to make proportionate.
The government aims to proportionate resources to low-income families effectively.
Chính phủ nhằm phân bổ tài nguyên cho các gia đình thu nhập thấp một cách hiệu quả.
They do not proportionate funding equally among all community programs.
Họ không phân bổ kinh phí một cách công bằng giữa tất cả các chương trình cộng đồng.
Should we proportionate support based on community needs and demographics?
Chúng ta có nên phân bổ hỗ trợ dựa trên nhu cầu và nhân khẩu học của cộng đồng không?
Họ từ
Từ "proportionate" trong tiếng Anh mang nghĩa là có tỉ lệ tương xứng, cân bằng giữa các phần hoặc sự vật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên có thể có những khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, từ này thường được sử dụng trong các khía cạnh pháp lý hoặc chính sách, trong khi ở Mỹ, nó có thể được áp dụng nhiều hơn trong lĩnh vực kinh tế và quản lý. Tóm lại, "proportionate" biểu thị sự cân bằng và tương xứng, hết sức quan trọng trong việc phân tích cấu trúc và mối quan hệ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "proportionate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "proportio", có nghĩa là "phần" hoặc "tỷ lệ". Từ này được hình thành từ tiền tố "pro-" nghĩa là "đến trước" và gốc "portio" có nghĩa là "phần". Trong lịch sử, khái niệm về tỷ lệ đã đóng một vai trò quan trọng trong toán học và nghệ thuật, thể hiện sự cân bằng và hài hòa. Hiện nay, "proportionate" được sử dụng để diễn tả sự tương ứng hoặc tỷ lệ hợp lý giữa các yếu tố trong các lĩnh vực như khoa học, xã hội học và kinh tế.
Từ "proportionate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể cần thảo luận về sự cân bằng hoặc tương quan giữa các yếu tố khác nhau. Ở IELTS Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài báo khoa học hoặc thống kê. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "proportionate" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, pháp lý và y tế để diễn tả sự tương xứng hoặc phù hợp giữa các đại lượng, thường gắn liền với nguyên tắc công bằng hoặc hợp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp