Bản dịch của từ Commensurably trong tiếng Việt
Commensurably

Commensurably (Adverb)
Theo một cách tương xứng hoặc liên quan đến cái gì khác.
In a way that is in proportion or relation to something else.
The community's growth must develop commensurably with the rising population.
Sự phát triển của cộng đồng phải phát triển tương ứng với dân số tăng.
The city did not expand commensurably with its increasing housing demands.
Thành phố không mở rộng tương ứng với nhu cầu nhà ở tăng cao.
Does the budget increase commensurably with the number of new projects?
Ngân sách có tăng tương ứng với số lượng dự án mới không?
Từ "commensurably" là một trạng từ được sử dụng để chỉ điều gì đó có thể được đo lường hoặc so sánh theo một cách tương đương hoặc phù hợp. Trong tiếng Anh, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như toán học, kinh tế và khoa học xã hội để thể hiện sự tương quan giữa các yếu tố. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn.
Từ "commensurably" có nguồn gốc từ chữ Latin "commensurabilis", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "mensura" có nghĩa là "đo lường". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ sự tương quan về kích thước hoặc tỷ lệ giữa các đối tượng. Ý nghĩa hiện tại của "commensurably" liên quan đến việc so sánh hai yếu tố tác động lẫn nhau một cách đồng nhất và tạo ra sự thích hợp trong việc đo lường hoặc phân tích.
Từ "commensurably" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn phần như nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên ngành và phức tạp của nó. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, kinh tế và triết học, để mô tả mối quan hệ tỷ lệ giữa các yếu tố hoặc khía cạnh. Sự phổ biến của từ này bị hạn chế hơn trong giao tiếp hàng ngày, nơi các từ đồng nghĩa đơn giản hơn thường được ưa chuộng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp