Bản dịch của từ Commented trong tiếng Việt
Commented

Commented (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bình luận.
Simple past and past participle of comment.
She commented on the new social media policy during the meeting yesterday.
Cô ấy đã bình luận về chính sách mạng xã hội mới trong cuộc họp hôm qua.
They didn't comment on the recent changes in the community guidelines.
Họ không bình luận về những thay đổi gần đây trong hướng dẫn cộng đồng.
Did he comment on the social issues raised by the students?
Anh ấy có bình luận về các vấn đề xã hội mà sinh viên nêu ra không?
Dạng động từ của Commented (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Comment |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Comments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commenting |
Họ từ
Từ "commented" là dạng quá khứ của động từ "comment", có nghĩa là đưa ra ý kiến hoặc nhận xét về một vấn đề, sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh sự hình thức trong việc đưa ra bình luận, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng đơn giản hóa.
Từ "commented" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "commentari", có nghĩa là "suy nghĩ" hay "nhận xét". Đây là từ ghép từ "com-" (cùng nhau) và "mentari" (suy nghĩ). Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động đưa ra ý kiến hoặc nhận xét về một vấn đề nào đó. Ngày nay, “commented” thường được sử dụng trong văn án, phương tiện truyền thông và mạng xã hội để chỉ việc gợi ý hoặc phản hồi ý kiến cá nhân đối với một nội dung nhất định.
Từ "commented" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này được sử dụng khi thảo luận về ý kiến, phản hồi hoặc đánh giá một chủ đề cụ thể. Trong phần Nói, "commented" thường được dùng để dẫn chứng hoặc bày tỏ quan điểm cá nhân. Ngoài phạm vi IELTS, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thảo luận, phản hồi trên mạng xã hội và trong các nghiên cứu học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

