Bản dịch của từ Commented trong tiếng Việt

Commented

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commented (Verb)

kˈɑmɛntəd
kˈɑmɛntəd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bình luận.

Simple past and past participle of comment.

Ví dụ

She commented on the new social media policy during the meeting yesterday.

Cô ấy đã bình luận về chính sách mạng xã hội mới trong cuộc họp hôm qua.

They didn't comment on the recent changes in the community guidelines.

Họ không bình luận về những thay đổi gần đây trong hướng dẫn cộng đồng.

Did he comment on the social issues raised by the students?

Anh ấy có bình luận về các vấn đề xã hội mà sinh viên nêu ra không?

Dạng động từ của Commented (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Comment

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Commented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Commented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Comments

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Commenting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commented/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] In conclusion, students might not be the best people to on their teachers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] On the one hand, proponents of the idea that students should not be allowed to make regarding their teachers claim that this can result in disrespect and lead to poorly behaved students [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022

Idiom with Commented

Không có idiom phù hợp