Bản dịch của từ Commercial vehicle trong tiếng Việt
Commercial vehicle
Commercial vehicle (Noun)
Là loại phương tiện dùng để vận chuyển hàng hóa, hành khách trong buôn bán, kinh doanh.
A type of vehicle used for transporting goods or passengers in trade or business.
Many commercial vehicles deliver food to local restaurants every day.
Nhiều xe tải thương mại giao thực phẩm đến các nhà hàng địa phương mỗi ngày.
Not all commercial vehicles are allowed in city centers during rush hours.
Không phải tất cả xe tải thương mại đều được phép vào trung tâm thành phố trong giờ cao điểm.
Are commercial vehicles contributing to traffic congestion in urban areas?
Xe tải thương mại có đang góp phần vào tình trạng tắc nghẽn giao thông ở khu vực đô thị không?
The city plans to regulate commercial vehicles for better air quality.
Thành phố dự định quản lý xe thương mại để cải thiện chất lượng không khí.
Many people do not consider commercial vehicles as personal transportation.
Nhiều người không coi xe thương mại là phương tiện vận chuyển cá nhân.
Are commercial vehicles contributing to traffic congestion in urban areas?
Xe thương mại có đang góp phần vào ùn tắc giao thông ở đô thị không?
Xe thương mại là thuật ngữ chỉ những phương tiện được thiết kế để vận chuyển hàng hóa hoặc dịch vụ và không phục vụ mục đích cá nhân. Đặc điểm nổi bật của xe thương mại bao gồm kích thước lớn hơn và khả năng chịu tải cao hơn so với xe du lịch thông thường. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt; người Anh thường nhấn mạnh âm 'mer' hơn so với người Mỹ.