Bản dịch của từ Commercial vehicle trong tiếng Việt

Commercial vehicle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commercial vehicle(Noun)

kˈəmɝʃəl vˈihɨkəl
kˈəmɝʃəl vˈihɨkəl
01

Là loại phương tiện dùng để vận chuyển hàng hóa, hành khách trong buôn bán, kinh doanh.

A type of vehicle used for transporting goods or passengers in trade or business.

Ví dụ
02

Một phương tiện không được thiết kế để sử dụng cá nhân mà nhằm mục đích thương mại, chẳng hạn như xe tải và xe buýt.

A vehicle that is not designed for personal use but rather for commercial purposes such as trucks and buses.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh