Bản dịch của từ Commercial vehicle trong tiếng Việt

Commercial vehicle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commercial vehicle (Noun)

01

Là loại phương tiện dùng để vận chuyển hàng hóa, hành khách trong buôn bán, kinh doanh.

A type of vehicle used for transporting goods or passengers in trade or business.

Ví dụ

Many commercial vehicles deliver food to local restaurants every day.

Nhiều xe tải thương mại giao thực phẩm đến các nhà hàng địa phương mỗi ngày.

Not all commercial vehicles are allowed in city centers during rush hours.

Không phải tất cả xe tải thương mại đều được phép vào trung tâm thành phố trong giờ cao điểm.

Are commercial vehicles contributing to traffic congestion in urban areas?

Xe tải thương mại có đang góp phần vào tình trạng tắc nghẽn giao thông ở khu vực đô thị không?

02

Một phương tiện không được thiết kế để sử dụng cá nhân mà nhằm mục đích thương mại, chẳng hạn như xe tải và xe buýt.

A vehicle that is not designed for personal use but rather for commercial purposes such as trucks and buses.

Ví dụ

The city plans to regulate commercial vehicles for better air quality.

Thành phố dự định quản lý xe thương mại để cải thiện chất lượng không khí.

Many people do not consider commercial vehicles as personal transportation.

Nhiều người không coi xe thương mại là phương tiện vận chuyển cá nhân.

Are commercial vehicles contributing to traffic congestion in urban areas?

Xe thương mại có đang góp phần vào ùn tắc giao thông ở đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Commercial vehicle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] Standing at 11 million, the figure for passenger in 2010 dominated the overall number among the five mentioned types of being roughly fivefold as much as that for [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] Within a span of 4 years, the statistics of passenger rose by 18.2%, to 13 million; meanwhile, an increase of 17.4% was seen in the number of from 2,3 billion to 2,7 billion [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài

Idiom with Commercial vehicle

Không có idiom phù hợp