Bản dịch của từ Commercial vehicle trong tiếng Việt
Commercial vehicle

Commercial vehicle(Noun)
Là loại phương tiện dùng để vận chuyển hàng hóa, hành khách trong buôn bán, kinh doanh.
A type of vehicle used for transporting goods or passengers in trade or business.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Xe thương mại là thuật ngữ chỉ những phương tiện được thiết kế để vận chuyển hàng hóa hoặc dịch vụ và không phục vụ mục đích cá nhân. Đặc điểm nổi bật của xe thương mại bao gồm kích thước lớn hơn và khả năng chịu tải cao hơn so với xe du lịch thông thường. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt; người Anh thường nhấn mạnh âm 'mer' hơn so với người Mỹ.
Xe thương mại là thuật ngữ chỉ những phương tiện được thiết kế để vận chuyển hàng hóa hoặc dịch vụ và không phục vụ mục đích cá nhân. Đặc điểm nổi bật của xe thương mại bao gồm kích thước lớn hơn và khả năng chịu tải cao hơn so với xe du lịch thông thường. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt; người Anh thường nhấn mạnh âm 'mer' hơn so với người Mỹ.
