Bản dịch của từ Commissariat trong tiếng Việt

Commissariat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commissariat (Noun)

kˌɑmɪsˈɛɹiət
kˌɑmɪsˈɛɹiət
01

Phòng cung cấp thực phẩm và thiết bị.

A department for the supply of food and equipment.

Ví dụ

The commissariat ensured the distribution of aid to the homeless.

Cục cung cấp đảm bảo phân phối viện trợ cho người vô gia cư.

The commissariat organized the delivery of essential supplies during the crisis.

Cục cung cấp tổ chức việc giao hàng các vật tư thiết yếu trong tình hình khẩn cấp.

The commissariat played a crucial role in managing resources for refugees.

Cục cung cấp đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý nguồn lực cho người tị nạn.

02

Một cơ quan chính phủ của liên xô trước năm 1946.

A government department of the ussr before 1946.

Ví dụ

The commissariat of education oversaw schools in the Soviet Union.

Bộ giáo dục giám sát trường học tại Liên Xô.

The commissariat of health provided medical services to citizens.

Bộ y tế cung cấp dịch vụ y tế cho công dân.

The commissariat of agriculture focused on improving farming techniques.

Bộ nông nghiệp tập trung vào việc cải thiện kỹ thuật nông nghiệp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commissariat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commissariat

Không có idiom phù hợp