Bản dịch của từ Commissariat trong tiếng Việt
Commissariat

Commissariat (Noun)
Phòng cung cấp thực phẩm và thiết bị.
A department for the supply of food and equipment.
The commissariat ensured the distribution of aid to the homeless.
Cục cung cấp đảm bảo phân phối viện trợ cho người vô gia cư.
The commissariat organized the delivery of essential supplies during the crisis.
Cục cung cấp tổ chức việc giao hàng các vật tư thiết yếu trong tình hình khẩn cấp.
The commissariat played a crucial role in managing resources for refugees.
Cục cung cấp đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý nguồn lực cho người tị nạn.
Một cơ quan chính phủ của liên xô trước năm 1946.
A government department of the ussr before 1946.
The commissariat of education oversaw schools in the Soviet Union.
Bộ giáo dục giám sát trường học tại Liên Xô.
The commissariat of health provided medical services to citizens.
Bộ y tế cung cấp dịch vụ y tế cho công dân.
The commissariat of agriculture focused on improving farming techniques.
Bộ nông nghiệp tập trung vào việc cải thiện kỹ thuật nông nghiệp.
Họ từ
Từ "commissariat" có nghĩa là cơ quan hoặc văn phòng được giao nhiệm vụ cung cấp hoặc quản lý các dịch vụ nhất định, thường trong lĩnh vực quân sự hoặc chính phủ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh quân sự, "commissariat" thường chỉ đến các cơ quan cung cấp lương thực và vật tư cho quân đội. Mặc dù cách phát âm không khác biệt nhiều, nhưng việc sử dụng từ này có thể phổ biến hơn ở Anh so với Mỹ trong các tài liệu chính thức.
Từ "commissariat" bắt nguồn từ tiếng Latin "commissariatus", có nghĩa là "ủy quyền" hoặc "giao phó". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ cơ quan phụ trách cung cấp và phân phối hàng hóa cho quân đội, đặc biệt trong các cuộc chiến tranh. Ngày nay, "commissariat" chỉ đến các cơ quan hoặc tổ chức có nhiệm vụ quản lý hoặc cung cấp các dịch vụ thiết yếu, thể hiện sự liên kết giữa chức năng ủy quyền và trách nhiệm quản lý trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "commissariat" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc quân sự. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được thấy trong các bài viết về chiến tranh hoặc quản lý tài chính. Ngoài ra, trong các bài thuyết trình và tranh luận, nó chủ yếu được sử dụng để chỉ cơ quan cung cấp lương thực và vật tư cho quân đội. Từ này có đặc điểm ngữ nghĩa chuyên biệt, thường không tiếp cận được với người học tiếng Anh phổ thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp