Bản dịch của từ Committeewoman trong tiếng Việt

Committeewoman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Committeewoman (Noun)

kəmˈɪtiwʊmn
kəmˈɪtiwʊmn
01

(ở mỹ) một nữ lãnh đạo đảng chính trị địa phương.

In the us a female local political party leader.

Ví dụ

The committeewoman organized a community event last Saturday in Springfield.

Người phụ nữ trong ủy ban đã tổ chức một sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy.

The committeewoman did not attend the meeting on social issues yesterday.

Người phụ nữ trong ủy ban đã không tham dự cuộc họp về các vấn đề xã hội hôm qua.

Did the committeewoman support the new social policy proposed by Johnson?

Người phụ nữ trong ủy ban có ủng hộ chính sách xã hội mới do Johnson đề xuất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/committeewoman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Committeewoman

Không có idiom phù hợp