Bản dịch của từ Common ancestor trong tiếng Việt
Common ancestor

Common ancestor (Noun)
Humans and chimpanzees share a common ancestor from six million years ago.
Con người và tinh tinh có một tổ tiên chung từ sáu triệu năm trước.
Not all species have a common ancestor that is easily identifiable.
Không phải tất cả các loài đều có tổ tiên chung dễ nhận biết.
Do you think we can trace our common ancestor back to Africa?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể truy tìm tổ tiên chung về châu Phi không?
Humans and chimpanzees share a common ancestor from millions of years ago.
Con người và tinh tinh có chung tổ tiên từ hàng triệu năm trước.
Cats do not have a common ancestor with dogs in recent evolution.
Mèo không có tổ tiên chung với chó trong quá trình tiến hóa gần đây.
Một tổ tiên giả định chung của các loài trong các lý thuyết tiến hóa.
A shared hypothetical ancestor of species in theories of evolution.
Humans and chimpanzees share a common ancestor from millions of years ago.
Con người và tinh tinh có một tổ tiên chung từ hàng triệu năm trước.
Many people do not believe in the common ancestor theory of evolution.
Nhiều người không tin vào lý thuyết tổ tiên chung của sự tiến hóa.
Is the common ancestor of all species still a debated topic today?
Liệu tổ tiên chung của tất cả các loài có phải là một chủ đề gây tranh cãi không?
Humans and chimpanzees share a common ancestor from millions of years ago.
Con người và tinh tinh có chung tổ tiên từ hàng triệu năm trước.
Many people do not believe in a common ancestor for all species.
Nhiều người không tin vào một tổ tiên chung cho tất cả các loài.
Humans and chimpanzees share a common ancestor from millions of years ago.
Con người và tinh tinh có tổ tiên chung từ hàng triệu năm trước.
Many people do not know their common ancestor in family trees.
Nhiều người không biết tổ tiên chung của họ trong cây gia đình.
Is the common ancestor of all mammals known to scientists today?
Tổ tiên chung của tất cả động vật có vú có được biết đến không?
Humans and chimpanzees share a common ancestor from millions of years ago.
Con người và tinh tinh có một tổ tiên chung từ hàng triệu năm trước.
Many people do not know their common ancestor in family trees.
Nhiều người không biết tổ tiên chung của họ trong cây gia đình.
Tổ tiên chung (common ancestor) là khái niệm trong sinh học tiến hóa, chỉ tổ tiên chung mà các loài khác nhau đều có nguồn gốc từ đó. Khái niệm này quan trọng trong việc xác định mối quan hệ tiến hóa giữa các loài và được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu di truyền học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "common ancestor" với cùng một ý nghĩa và ngữ cảnh.