Bản dịch của từ Common labor trong tiếng Việt

Common labor

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Common labor (Phrase)

kˈɑmən lˈeɪbɚ
kˈɑmən lˈeɪbɚ
01

Công việc thể chất không có kỹ năng, đặc biệt là trong bối cảnh lao động chân tay.

Unskilled physical work especially in the context of manual labor.

Ví dụ

Many immigrants do common labor jobs in New York City.

Nhiều người nhập cư làm công việc lao động phổ thông ở New York.

Common labor positions are not available in my town.

Các vị trí lao động phổ thông không có sẵn ở thị trấn của tôi.

Are common labor wages increasing in the United States?

Mức lương lao động phổ thông có đang tăng ở Hoa Kỳ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Common labor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Common labor

Không có idiom phù hợp