Bản dịch của từ Common people trong tiếng Việt

Common people

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Common people (Phrase)

kˈɑmn pˈipl
kˈɑmn pˈipl
01

Những người bình thường hay bình dân, trái ngược với những người giàu có, nổi tiếng, v.v.

Ordinary or average people in contrast to the rich famous etc.

Ví dụ

Common people often struggle to afford basic necessities like food.

Người dân thường gặp khó khăn trong việc mua sắm những nhu yếu phẩm cơ bản như thực phẩm.

Common people do not have access to luxury events like galas.

Người dân không có quyền truy cập vào các sự kiện xa xỉ như gala.

Are common people represented in government decisions about housing policies?

Người dân có được đại diện trong các quyết định của chính phủ về chính sách nhà ở không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/common people/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023
[...] These days, it is becoming more and more for to have cosmetic surgery in an attempt to enhance their appearance [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] It has become for to put their personal data online for communicational and financial purposes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] These days, it is quite for to eat foods that are not, or cannot, be grown or produced where they live [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] In addition, music is a ground for to understand each other better regardless of their age [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Common people

Không có idiom phù hợp