Bản dịch của từ Commonsense trong tiếng Việt
Commonsense

Commonsense (Noun)
Commonsense helps people make better decisions in social situations.
Sự hợp lý giúp mọi người đưa ra quyết định tốt hơn trong tình huống xã hội.
Many people lack commonsense when discussing social issues.
Nhiều người thiếu sự hợp lý khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Does commonsense play a role in solving social problems?
Liệu sự hợp lý có vai trò trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?
Dạng danh từ của Commonsense (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Common sense | - |
Kết hợp từ của Commonsense (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Simple commonsense Điều hiển nhiên | Using simple commonsense can help in social interactions. Sử dụng lẽ thường tình cơ có thể giúp trong giao tiếp xã hội. |
Sound commonsense Lẽ phải | Sound commonsense is crucial for social interactions. Lý trí hợp lý rất quan trọng cho giao tiếp xã hội. |
Pure commonsense Tính hiển nhiên | Using pure commonsense, she navigated the social dynamics effortlessly. Sử dụng lẽ thường, cô ấy điều hướng một cách dễ dàng trong động lực xã hội. |
Practical commonsense Điều thông thường thực tế | Practical commonsense is crucial for effectively communicating in social settings. Lẽ thường phải được thực hành để giao tiếp hiệu quả trong xã hội. |
Plain commonsense Điều hiển nhiên | Using plain commonsense, we can easily solve social issues. Sử dụng lẽ thường tình, chúng ta có thể dễ dàng giải quyết các vấn đề xã hội. |
Commonsense (Adjective)
Her commonsense approach helped resolve the community conflict effectively.
Cách tiếp cận hợp lý của cô ấy đã giúp giải quyết xung đột cộng đồng.
Many people lack commonsense when discussing social issues online.
Nhiều người thiếu sự hợp lý khi thảo luận về các vấn đề xã hội trực tuyến.
Do you think commonsense is important in social discussions?
Bạn có nghĩ rằng sự hợp lý là quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội không?
"Commonsense" (được viết là "common sense" trong tiếng Anh Mỹ) đề cập đến khả năng phán đoán hợp lý, dễ hiểu mà hầu hết mọi người có thể áp dụng trong các tình huống hàng ngày. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 18 và thường được sử dụng để chỉ những quan điểm hoặc lựa chọn mà mọi người coi là hiển nhiên. Trong tiếng Anh Anh, "commonsense" có thể được sử dụng như một danh từ và tính từ, trong khi "common sense" thường chỉ được dùng với nghĩa danh từ trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa nhưng có thể khác nhau trong cách viết chính tả.
Từ "commonsense" có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "sensus communis", nghĩa là "giác quan chung" hoặc "tính hiểu biết chung của con người". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để ám chỉ khả năng suy luận và đánh giá hợp lý mà mọi người có, dựa trên kinh nghiệm và tri thức chung. Ngày nay, "commonsense" đồng nghĩa với sự thông minh thực tiễn và khả năng đưa ra các quyết định sáng suốt trong các tình huống hàng ngày.
Từ "commonsense" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về quan điểm, đánh giá hoặc giải pháp hợp lý trong các đề tài xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những quyết định hoặc hành động dựa trên sự hiểu biết căn bản, không cần kiến thức chuyên sâu, thường thấy trong giao tiếp hàng ngày, giáo dục và trong các lĩnh vực liên quan đến tư duy lý luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp