Bản dịch của từ Commonsense trong tiếng Việt
Commonsense
Commonsense (Noun)
Commonsense helps people make better decisions in social situations.
Sự hợp lý giúp mọi người đưa ra quyết định tốt hơn trong tình huống xã hội.
Many people lack commonsense when discussing social issues.
Nhiều người thiếu sự hợp lý khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Does commonsense play a role in solving social problems?
Liệu sự hợp lý có vai trò trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?
Dạng danh từ của Commonsense (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Common sense | - |
Kết hợp từ của Commonsense (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Simple commonsense Điều hiển nhiên | Using simple commonsense can help in social interactions. Sử dụng lẽ thường tình cơ có thể giúp trong giao tiếp xã hội. |
Sound commonsense Lẽ phải | Sound commonsense is crucial for social interactions. Lý trí hợp lý rất quan trọng cho giao tiếp xã hội. |
Pure commonsense Tính hiển nhiên | Using pure commonsense, she navigated the social dynamics effortlessly. Sử dụng lẽ thường, cô ấy điều hướng một cách dễ dàng trong động lực xã hội. |
Practical commonsense Điều thông thường thực tế | Practical commonsense is crucial for effectively communicating in social settings. Lẽ thường phải được thực hành để giao tiếp hiệu quả trong xã hội. |
Plain commonsense Điều hiển nhiên | Using plain commonsense, we can easily solve social issues. Sử dụng lẽ thường tình, chúng ta có thể dễ dàng giải quyết các vấn đề xã hội. |
Commonsense (Adjective)
Her commonsense approach helped resolve the community conflict effectively.
Cách tiếp cận hợp lý của cô ấy đã giúp giải quyết xung đột cộng đồng.
Many people lack commonsense when discussing social issues online.
Nhiều người thiếu sự hợp lý khi thảo luận về các vấn đề xã hội trực tuyến.
Do you think commonsense is important in social discussions?
Bạn có nghĩ rằng sự hợp lý là quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp