Bản dịch của từ Commonsensical trong tiếng Việt

Commonsensical

Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commonsensical (Adjective)

kɑmnsˈɛnsɪkl
kɑmnsˈɛnsɪkl
01

Sử dụng hoặc thể hiện ý nghĩa tốt.

Using or showing good sense.

Ví dụ

Commonsensical advice is always appreciated in social settings.

Lời khuyên hợp lý luôn được đánh giá cao trong xã hội.

It's not wise to ignore commonsensical solutions when dealing with people.

Không khôn ngoan nếu bỏ qua các giải pháp hợp lý khi giao tiếp với mọi người.

Is it important to apply commonsensical thinking in social interactions?

Việc áp dụng tư duy hợp lý trong giao tiếp xã hội có quan trọng không?

Commonsensical (Idiom)

ˌkɑ.mənˈsɛn.sɪ.kəl
ˌkɑ.mənˈsɛn.sɪ.kəl
01

Có hoặc thể hiện khả năng phán đoán tốt.

Having or showing good judgment.

Ví dụ

Commonsensical advice is to always listen before speaking in interviews.

Lời khuyên có sức lôgic là luôn lắng nghe trước khi nói trong phỏng vấn.

It's not commonsensical to interrupt others during a group discussion.

Không có sức lôgic khi làm gián đoạn người khác trong cuộc thảo luận nhóm.

Is it commonsensical to share personal stories in a formal presentation?

Việc chia sẻ câu chuyện cá nhân trong một bài thuyết trình chính thức có hợp lý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commonsensical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commonsensical

Không có idiom phù hợp