Bản dịch của từ Commonsensical trong tiếng Việt
Commonsensical

Commonsensical (Adjective)
Commonsensical advice is always appreciated in social settings.
Lời khuyên hợp lý luôn được đánh giá cao trong xã hội.
It's not wise to ignore commonsensical solutions when dealing with people.
Không khôn ngoan nếu bỏ qua các giải pháp hợp lý khi giao tiếp với mọi người.
Is it important to apply commonsensical thinking in social interactions?
Việc áp dụng tư duy hợp lý trong giao tiếp xã hội có quan trọng không?
Commonsensical (Idiom)
Commonsensical advice is to always listen before speaking in interviews.
Lời khuyên có sức lôgic là luôn lắng nghe trước khi nói trong phỏng vấn.
It's not commonsensical to interrupt others during a group discussion.
Không có sức lôgic khi làm gián đoạn người khác trong cuộc thảo luận nhóm.
Is it commonsensical to share personal stories in a formal presentation?
Việc chia sẻ câu chuyện cá nhân trong một bài thuyết trình chính thức có hợp lý không?
Họ từ
Từ "commonsensical" là tính từ chỉ những điều hiển nhiên, phù hợp với lẽ thường hoặc lý trí thông thường. Nó được sử dụng để mô tả những ý kiến, quyết định hoặc quan điểm mà phần lớn mọi người đều có thể dễ dàng đồng ý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên hình thức và ngữ nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Tuy nhiên, sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu không rõ ràng, thường tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "commonsensical" xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "sensus communis", nghĩa là "cảm giác chung". Trong lịch sử, cụm từ này đề cập đến những phán đoán hợp lý và có thể hiểu được mà mọi người dễ dàng chấp nhận trong xã hội. Đến nay, "commonsensical" mô tả các ý tưởng hoặc hành động phù hợp với lý trí và thực tiễn, thể hiện sự thông minh giản đơn nhưng sâu sắc trong việc đánh giá tình huống hàng ngày.
Từ "commonsensical" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về lý thuyết hoặc ý tưởng hợp lý trong cuộc sống hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, nó thường xuất hiện trong các bài viết phân tích hoặc lập luận, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về tư duy hợp lý hoặc giải pháp thiết thực. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong văn hóa phổ thông khi thảo luận về những quan điểm hoặc nhận định dễ hiểu, gần gũi với thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp