Bản dịch của từ Communicatory trong tiếng Việt

Communicatory

Adjective Adverb

Communicatory (Adjective)

kəmjˈunəkətoʊɹi
kəmjˈunəkətoʊɹi
01

Nhằm mục đích giao tiếp hoặc truyền đạt thông tin.

Intended to communicate or impart information.

Ví dụ

The communicatory skills of Maria helped her make new friends easily.

Kỹ năng giao tiếp của Maria giúp cô dễ dàng kết bạn mới.

His communicatory approach did not engage the audience during the presentation.

Cách tiếp cận giao tiếp của anh ấy không thu hút khán giả trong buổi thuyết trình.

Are communicatory methods effective in building social relationships today?

Các phương pháp giao tiếp có hiệu quả trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?

Communicatory (Adverb)

kəmjˈunəkətoʊɹi
kəmjˈunəkətoʊɹi
01

Theo cách giao tiếp.

In a communicative manner.

Ví dụ

She spoke communicatory during the social event last Saturday.

Cô ấy nói một cách giao tiếp tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

They did not communicate communicatory in the group discussion.

Họ không giao tiếp một cách giao tiếp trong buổi thảo luận nhóm.

Did he express his ideas communicatory at the conference?

Liệu anh ấy có diễn đạt ý tưởng của mình một cách giao tiếp tại hội nghị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Communicatory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Communicatory

Không có idiom phù hợp