Bản dịch của từ Communicatory trong tiếng Việt
Communicatory
Communicatory (Adjective)
Nhằm mục đích giao tiếp hoặc truyền đạt thông tin.
Intended to communicate or impart information.
The communicatory skills of Maria helped her make new friends easily.
Kỹ năng giao tiếp của Maria giúp cô dễ dàng kết bạn mới.
His communicatory approach did not engage the audience during the presentation.
Cách tiếp cận giao tiếp của anh ấy không thu hút khán giả trong buổi thuyết trình.
Are communicatory methods effective in building social relationships today?
Các phương pháp giao tiếp có hiệu quả trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?
Communicatory (Adverb)
Theo cách giao tiếp.
In a communicative manner.
She spoke communicatory during the social event last Saturday.
Cô ấy nói một cách giao tiếp tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
They did not communicate communicatory in the group discussion.
Họ không giao tiếp một cách giao tiếp trong buổi thảo luận nhóm.
Did he express his ideas communicatory at the conference?
Liệu anh ấy có diễn đạt ý tưởng của mình một cách giao tiếp tại hội nghị không?
Họ từ
Từ "communicatory" là tính từ được sử dụng để miêu tả khả năng liên lạc, giao tiếp hoặc truyền đạt thông tin. Trong tiếng Anh, "communicatory" thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn, liên quan đến phương thức và hiệu quả của việc trao đổi thông tin. Phiên bản của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể không phổ biến bằng. Sử dụng từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm nghiên cứu và lý thuyết về giao tiếp.
Từ "communicatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "communicare", có nghĩa là "chia sẻ" hoặc "truyền đạt". Từ này được hình thành từ "communis", nghĩa là "chung" hoặc "công cộng". Kể từ thế kỷ 16, "communicatory" đã được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc phương tiện liên quan đến việc truyền đạt thông tin. Sự kết nối này giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy vai trò quan trọng của việc giao tiếp trong xã hội và văn hóa.
Từ "communicatory" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về giao tiếp và mô hình tương tác. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả các quá trình hoặc phương tiện giao tiếp, chẳng hạn như trong các nghiên cứu về ngôn ngữ học và tâm lý học xã hội, nơi nhấn mạnh khả năng truyền đạt thông tin và cảm xúc giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp