Bản dịch của từ Communing trong tiếng Việt
Communing

Communing (Verb)
Nói chuyện thân mật hoặc bí mật.
To talk intimately or confidentially.
They are communing about their future plans for university next year.
Họ đang trò chuyện thân mật về kế hoạch tương lai cho năm tới.
She is not communing with her friends during the busy exam period.
Cô ấy không trò chuyện thân mật với bạn bè trong thời gian thi bận rộn.
Are you communing with your family about your job choices?
Bạn có đang trò chuyện thân mật với gia đình về lựa chọn công việc không?
Communing (Noun)
Hành động trò chuyện thân mật.
The act of conversing intimately.
Communing with friends helps build strong social connections and trust.
Giao tiếp với bạn bè giúp xây dựng mối quan hệ xã hội vững chắc.
I am not communing with my neighbors during the pandemic.
Tôi không giao tiếp với hàng xóm trong thời gian đại dịch.
Are you communing with anyone at the community event this weekend?
Bạn có đang giao tiếp với ai tại sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?
Họ từ
"Communing" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "communicare", nghĩa là giao tiếp hoặc chia sẻ. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để diễn tả việc giao tiếp sâu sắc, thân mật giữa con người với nhau hoặc giữa con người với tự nhiên và tâm linh. Tại Anh và Mỹ, từ này không tồn tại sự khác biệt rõ rệt trong viết hoặc nói; tuy nhiên, người Anh có xu hướng sử dụng nó trong ngữ cảnh tâm linh nhiều hơn so với người Mỹ.
Từ "communing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "communicare", nghĩa là "chia sẻ" hoặc "giao tiếp". Sự phát triển của từ này diễn ra qua thời Trung cổ, nơi nghĩa của nó mở rộng để chỉ việc kết nối sâu sắc với người khác hoặc với thần thánh. Hiện nay, "communing" thường được hiểu là một trạng thái tâm linh, phản ánh sự hòa nhập và kết nối giữa cá nhân với cộng đồng hoặc môi trường xung quanh, phù hợp với nguồn gốc và quá trình phát triển của nó.
Từ "communing" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhưng nó có thể thấy trong các bối cảnh thi nghe và viết khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến thiên nhiên, tâm linh hoặc sự kết nối giữa con người. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái giao tiếp sâu sắc hay kết nối với một đối tượng hoặc khái niệm, thường trong văn học hoặc triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



