Bản dịch của từ Confidentially trong tiếng Việt

Confidentially

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confidentially (Adverb)

kˌɑnfədˈɛnʃəli
kˌɑnfədˈɛntʃəli
01

Một cách bí mật hoặc riêng tư.

In a secret or private manner.

Ví dụ

She shared the news confidentially with her best friend.

Cô ấy chia sẻ tin tức một cách bí mật với bạn thân nhất của mình.

The confidentially leaked document caused a stir in the community.

Tài liệu rò rỉ một cách bí mật đã gây xôn xao trong cộng đồng.

He spoke confidentially to the counselor about his personal issues.

Anh ấy nói chuyện một cách bí mật với cố vấn về vấn đề cá nhân của mình.

02

Liên quan đến các vấn đề thân mật hoặc riêng tư.

With regard to intimate or private matters.

Ví dụ

She shared her feelings confidentially with her best friend.

Cô ấy chia sẻ cảm xúc của mình một cách bí mật với người bạn thân nhất.

The therapist listened confidentially to the patient's personal struggles.

Người thầy thuốc lắng nghe một cách bí mật vấn đề cá nhân của bệnh nhân.

They conducted the meeting confidentially to protect sensitive information.

Họ tiến hành cuộc họp một cách bí mật để bảo vệ thông tin nhạy cảm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Confidentially cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confidentially

Không có idiom phù hợp