Bản dịch của từ Confidentially trong tiếng Việt
Confidentially
Confidentially (Adverb)
She shared the news confidentially with her best friend.
Cô ấy chia sẻ tin tức một cách bí mật với bạn thân nhất của mình.
The confidentially leaked document caused a stir in the community.
Tài liệu rò rỉ một cách bí mật đã gây xôn xao trong cộng đồng.
He spoke confidentially to the counselor about his personal issues.
Anh ấy nói chuyện một cách bí mật với cố vấn về vấn đề cá nhân của mình.
She shared her feelings confidentially with her best friend.
Cô ấy chia sẻ cảm xúc của mình một cách bí mật với người bạn thân nhất.
The therapist listened confidentially to the patient's personal struggles.
Người thầy thuốc lắng nghe một cách bí mật vấn đề cá nhân của bệnh nhân.
They conducted the meeting confidentially to protect sensitive information.
Họ tiến hành cuộc họp một cách bí mật để bảo vệ thông tin nhạy cảm.
Họ từ
Từ "confidentially" là trạng từ, mang nghĩa là thực hiện một hành động một cách bí mật hoặc riêng tư, thường liên quan đến việc bảo mật thông tin. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về hình thức viết, phát âm và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh xã hội, cách sử dụng có thể khác nhau, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh tính lịch sự hơn trong giao tiếp liên quan đến thông tin nhạy cảm.
Từ "confidentially" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "confidentialis", nghĩa là "thuộc về sự tin cậy" hoặc "bí mật". Từ này được hình thành từ "confidere", có nghĩa là "tin tưởng". Trong ngữ cảnh hiện đại, "confidentially" mang ý nghĩa thực hiện một hành động trong sự bí mật hoặc không công khai, nhằm bảo vệ thông tin nhạy cảm. Khái niệm tin cậy và sự bảo mật vẫn duy trì vai trò quan trọng trong nghĩa của từ này.
Từ "confidentially" được sử dụng tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi có thể đề cập đến thông tin cá nhân hoặc tài liệu nhạy cảm. Trong ngữ cảnh pháp lý, y tế, và kinh doanh, từ này xuất hiện khi nói về việc bảo mật thông tin, yêu cầu về quyền riêng tư và trách nhiệm bảo vệ dữ liệu. Từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức và trách nhiệm nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp