Bản dịch của từ Communize trong tiếng Việt
Communize

Communize (Verb)
The government decided to communize the economy for equality.
Chính phủ quyết định cộng sản hóa nền kinh tế vì bình đẳng.
The party aims to communize society through collective ownership.
Đảng nhằm mục tiêu cộng sản hóa xã hội thông qua sở hữu chung.
The movement sought to communize the country's agricultural sector.
Phong trào cố gắng cộng sản hóa ngành nông nghiệp của đất nước.
Họ từ
Từ "communize" có nghĩa là quá trình chuyển đổi một hệ thống hoặc tài sản sang chế độ quản lý chung, thường liên quan đến việc thiết lập chủ nghĩa cộng sản. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh chính trị và kinh tế. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay cách phát âm từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào phong trào chính trị tại từng khu vực.
Từ "communize" bắt nguồn từ tiếng Latin "communis", có nghĩa là "chung". Xuất hiện vào thế kỷ 20 trong bối cảnh chính trị, thuật ngữ này biểu thị hành động chuyển giao tài sản, quyền sở hữu thành tài sản chung, phù hợp với triết lý của chủ nghĩa cộng sản. Sự phát triển của từ này liên quan chặt chẽ đến các nguyên lý xã hội và kinh tế, thể hiện một nỗ lực nhằm thiết lập sự bình đẳng giữa các thành viên trong xã hội.
Từ "communize" khá ít được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề về kinh tế hoặc chính trị. Trong phần Đọc và Viết, từ này cũng xuất hiện trong các bài luận mô tả các hệ thống chính trị hoặc kinh tế. Ngoài ra, trong các bối cảnh học thuật và lịch sử, "communize" thường được nhắc đến trong các thảo luận về chủ nghĩa cộng sản và sự chuyển đổi các nguồn tài nguyên thành tài sản cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp