Bản dịch của từ Communize trong tiếng Việt
Communize
Verb
Communize (Verb)
kˈɑmjənˌɑɪz
kˈɑmjənˌɑɪz
Ví dụ
The government decided to communize the economy for equality.
Chính phủ quyết định cộng sản hóa nền kinh tế vì bình đẳng.
The party aims to communize society through collective ownership.
Đảng nhằm mục tiêu cộng sản hóa xã hội thông qua sở hữu chung.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Communize
Không có idiom phù hợp