Bản dịch của từ Comp trong tiếng Việt
Comp

Comp (Adjective)
Cắt miễn phí.
She received a comp ticket to the concert for being friendly.
Cô ấy đã nhận được một vé đi xem buổi hòa nhạc vì sự thân thiện.
The hotel provided comp breakfast vouchers to their loyal guests.
Khách sạn đã cung cấp phiếu ăn sáng cho những vị khách trung thành của họ.
The comp drinks at the party were a nice gesture of appreciation.
Đồ uống tặng kèm trong bữa tiệc là một cử chỉ tri ân tốt đẹp.
She received a comp ticket to the concert for being helpful.
Cô ấy đã nhận được một vé tham dự buổi hòa nhạc vì đã giúp đỡ.
The comp meal at the event was delicious and free.
Bữa ăn comp tại sự kiện rất ngon và miễn phí.
Cắt bớt so sánh.
Clipping of comparative.
She's the comp singer in the band.
Cô ấy là ca sĩ soạn nhạc trong ban nhạc.
The comp student in the class won the scholarship.
Học sinh soạn nhạc trong lớp đã giành được học bổng.
He's the comp athlete in the team.
Anh ấy là vận động viên soạn nhạc trong đội.
Her dress was comp to mine, but hers was more elegant.
Chiếc váy của cô ấy giống với tôi, nhưng trang phục của cô ấy thanh lịch hơn.
Their comp lifestyle made them stand out in the community.
Lối sống của họ khiến họ nổi bật trong cộng đồng.
Cắt bù hoặc bù.
Clipping of compensatory or compensating.
The comp funds were distributed to the affected families.
Quỹ bồi thường đã được phân phối cho các gia đình bị ảnh hưởng.
She received a comp package for her work-related injury.
Cô ấy đã nhận được một gói bồi thường cho thương tích liên quan đến công việc của mình.
Comp time off was given to employees for working overtime.
Thời gian nghỉ bù được dành cho những nhân viên làm việc ngoài giờ.
Comp education programs help disadvantaged students succeed in school.
Các chương trình giáo dục bổ sung giúp học sinh có hoàn cảnh khó khăn thành công ở trường.
The comp salary package includes bonuses and health benefits for employees.
Gói lương bổ sung bao gồm tiền thưởng và phúc lợi sức khỏe cho nhân viên.
Họ từ
Từ "comp" là viết tắt của "complementary" hoặc "compensation", tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "comp" thường được dùng trong môi trường làm việc để chỉ tiền bồi thường hoặc các lợi ích khác. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể được hiểu theo nghĩa bổ sung, như trong môn thể thao. Cả hai cách sử dụng đều thể hiện tính chất ngắn gọn của ngôn ngữ hiện đại.
Từ "comp" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "com-" có nghĩa là "cùng nhau" hoặc "kết hợp", thường được sử dụng để tạo thành các từ như "companion" và "composite". Sự phát triển của "comp" trong tiếng Anh hầu như liên quan đến nghĩa "kết hợp" hoặc "tương đương". Ngày nay, "comp" thường được dùng như dạng viết tắt trong ngữ cảnh như "compensation" hoặc "complement", phản ánh sự tương tác hoặc sự bổ sung giữa các yếu tố.
Từ "comp" là viết tắt của "comprehensive" hoặc "competition", và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục và kinh tế. Trong phần Nghe và Đọc của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc về tài chính hoặc trong các cuộc thảo luận về chính sách giáo dục. Trong phần Nói và Viết, "comp" thường được dùng trong những tình huống nói chuyện về sự cạnh tranh trong các lĩnh vực nghề nghiệp hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp