Bản dịch của từ Comp trong tiếng Việt

Comp

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comp (Adjective)

kˈɑmp
kˈɑmp
01

Cắt miễn phí.

Clipping of complimentary.

Ví dụ

She received a comp ticket to the concert for being friendly.

Cô ấy đã nhận được một vé đi xem buổi hòa nhạc vì sự thân thiện.

The hotel provided comp breakfast vouchers to their loyal guests.

Khách sạn đã cung cấp phiếu ăn sáng cho những vị khách trung thành của họ.

The comp drinks at the party were a nice gesture of appreciation.

Đồ uống tặng kèm trong bữa tiệc là một cử chỉ tri ân tốt đẹp.

She received a comp ticket to the concert for being helpful.

Cô ấy đã nhận được một vé tham dự buổi hòa nhạc vì đã giúp đỡ.

The comp meal at the event was delicious and free.

Bữa ăn comp tại sự kiện rất ngon và miễn phí.

02

Cắt bớt so sánh.

Clipping of comparative.

Ví dụ

She's the comp singer in the band.

Cô ấy là ca sĩ soạn nhạc trong ban nhạc.

The comp student in the class won the scholarship.

Học sinh soạn nhạc trong lớp đã giành được học bổng.

He's the comp athlete in the team.

Anh ấy là vận động viên soạn nhạc trong đội.

Her dress was comp to mine, but hers was more elegant.

Chiếc váy của cô ấy giống với tôi, nhưng trang phục của cô ấy thanh lịch hơn.

Their comp lifestyle made them stand out in the community.

Lối sống của họ khiến họ nổi bật trong cộng đồng.

03

Cắt bù hoặc bù.

Clipping of compensatory or compensating.

Ví dụ

The comp funds were distributed to the affected families.

Quỹ bồi thường đã được phân phối cho các gia đình bị ảnh hưởng.

She received a comp package for her work-related injury.

Cô ấy đã nhận được một gói bồi thường cho thương tích liên quan đến công việc của mình.

Comp time off was given to employees for working overtime.

Thời gian nghỉ bù được dành cho những nhân viên làm việc ngoài giờ.

Comp education programs help disadvantaged students succeed in school.

Các chương trình giáo dục bổ sung giúp học sinh có hoàn cảnh khó khăn thành công ở trường.

The comp salary package includes bonuses and health benefits for employees.

Gói lương bổ sung bao gồm tiền thưởng và phúc lợi sức khỏe cho nhân viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comp

Không có idiom phù hợp