Bản dịch của từ Compactor trong tiếng Việt
Compactor

Compactor (Noun)
Máy làm giảm khối lượng chất thải hoặc vật liệu khác bằng cách nén chặt.
A machine that reduces the bulk of waste or other material by compaction.
The compactor at the recycling center compresses cardboard efficiently.
Máy nén tại trung tâm tái chế nén bìa cứng một cách hiệu quả.
The new compactor in the neighborhood reduces trash volume significantly.
Máy nén mới ở khu vực lân cận giúp giảm đáng kể lượng rác thải.
The city council invested in a compactor to manage waste better.
Hội đồng thành phố đã đầu tư vào máy nén để quản lý rác thải tốt hơn.
Từ "compactor" chỉ một loại thiết bị cơ khí được sử dụng để nén hoặc giảm kích thước của vật liệu, thường gặp trong ngành xây dựng và quản lý chất thải. Thiết bị này giúp tăng hiệu suất khi xử lý vật liệu, giảm chi phí vận chuyển và tiết kiệm không gian lưu trữ. Trong tiếng Anh, "compactor" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ cả về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "compactor" thường chỉ để nói về máy nén rác ở cả hai biến thể.
Từ "compactor" xuất phát từ tiếng Latinh "compactor", có nghĩa là "người làm chặt lại" hoặc "người ép lại". Nó được hình thành từ hai phần: "com-" (cùng nhau) và "pacare" (làm cho chặt). Từ thế kỷ 20, "compactor" được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp để chỉ thiết bị dùng để nén và chặt rác hoặc các vật liệu khác. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan trực tiếp đến khả năng của thiết bị trong việc gia tăng mật độ vật liệu bằng cách loại bỏ không khí và khoảng trống.
Từ "compactor" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và viết liên quan đến chủ đề môi trường hoặc xây dựng. Trong các ngữ cảnh khác, "compactor" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp để chỉ thiết bị nén rác hoặc vật liệu. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quản lý chất thải, quy trình sản xuất và tư vấn kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp