Bản dịch của từ Compactor trong tiếng Việt

Compactor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compactor (Noun)

kəmpˈæktɚ
kəmpˈæktɚ
01

Máy làm giảm khối lượng chất thải hoặc vật liệu khác bằng cách nén chặt.

A machine that reduces the bulk of waste or other material by compaction.

Ví dụ

The compactor at the recycling center compresses cardboard efficiently.

Máy nén tại trung tâm tái chế nén bìa cứng một cách hiệu quả.

The new compactor in the neighborhood reduces trash volume significantly.

Máy nén mới ở khu vực lân cận giúp giảm đáng kể lượng rác thải.

The city council invested in a compactor to manage waste better.

Hội đồng thành phố đã đầu tư vào máy nén để quản lý rác thải tốt hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/compactor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compactor

Không có idiom phù hợp