Bản dịch của từ Compadre trong tiếng Việt
Compadre

Compadre (Noun)
Một cách xưng hô hoặc đề cập đến một người bạn hoặc người bạn đồng hành.
A way of addressing or referring to a friend or companion.
He called his close friend 'compadre' during the gathering.
Anh gọi người bạn thân của mình là 'compadre' trong buổi tụ tập.
The group of buddies referred to each other as 'compadres'.
Nhóm bạn gọi nhau bằng từ 'compadres'.
In some cultures, 'compadre' is a term of endearment for friends.
Ở một số văn hóa, 'compadre' là cách gọi thân mật cho bạn bè.
Từ "compadre" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, thường được sử dụng để chỉ một người bạn thân, đặc biệt là trong bối cảnh văn hóa Latin. Trong trường hợp cụ thể, từ này còn dùng để chỉ mối quan hệ của người cha với cha đỡ đầu của con mình. Trong tiếng Anh, "compadre" được sử dụng phổ biến trong các cộng đồng nói tiếng Tây Ban Nha ở Mỹ, nhưng không phổ biến trong tiếng Anh bản ngữ. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm giữa Anh-Mỹ, sự sử dụng của từ này có giá trị văn hóa và ngữ cảnh khác nhau.
Từ "compadre" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ tiếng Latinh "compater", nghĩa là "bạn cha" (có thể hiểu như là bạn thân thiết). "Com-" có nghĩa là "cùng" và "pater" có nghĩa là "cha". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ mối quan hệ thân thiết giữa các cá nhân, thường được sử dụng trong văn hóa Mỹ Latinh để biểu thị sự kết nối, sự gắn bó giữa gia đình và bạn bè. Nghĩa hiện tại của "compadre" phản ánh tầm quan trọng của cộng đồng và mối quan hệ xã hội trong văn hóa này.
Từ "compadre" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Đây là thuật ngữ có nguồn gốc Tây Ban Nha, thường được sử dụng trong bối cảnh quan hệ bạn bè gần gũi, hay trong những tình huống xã hội thân mật. Thuật ngữ này thường được gặp trong văn hóa một số quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha, đặc biệt trong các cuộc hội thoại không chính thức và trong văn học ca ngợi tình bạn.