Bản dịch của từ Compadre trong tiếng Việt

Compadre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compadre (Noun)

kəmpˈɑdɹi
kəmpˈɑdɹi
01

Một cách xưng hô hoặc đề cập đến một người bạn hoặc người bạn đồng hành.

A way of addressing or referring to a friend or companion.

Ví dụ

He called his close friend 'compadre' during the gathering.

Anh gọi người bạn thân của mình là 'compadre' trong buổi tụ tập.

The group of buddies referred to each other as 'compadres'.

Nhóm bạn gọi nhau bằng từ 'compadres'.

In some cultures, 'compadre' is a term of endearment for friends.

Ở một số văn hóa, 'compadre' là cách gọi thân mật cho bạn bè.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/compadre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compadre

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.