Bản dịch của từ Compadres trong tiếng Việt
Compadres

Compadres (Noun)
Maria and Juan are my closest compadres in the community.
Maria và Juan là những bạn thân nhất của tôi trong cộng đồng.
I do not have many compadres in this new city.
Tôi không có nhiều bạn thân trong thành phố mới này.
Are your compadres joining the social event this weekend?
Các bạn thân của bạn có tham gia sự kiện xã hội cuối tuần này không?
Từ "compadres" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là bạn bè thân thiết hoặc người đồng hành, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa Latino để chỉ mối quan hệ gắn bó giữa những người đàn ông. Trong tiếng Anh, từ này có thể được phiên âm và sử dụng như một từ ngoại lai nhưng không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong các trường hợp cụ thể, "compadres" thường chỉ được dùng trong ngữ cảnh văn hóa, mang ý nghĩa gắn bó, thân mật hơn là sự kết bạn thông thường.
Từ "compadres" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, bắt nguồn từ từ Latinh "compater", có nghĩa là "bạn thân" hoặc "người đồng tâm". "Com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "-pater" có nghĩa là "cha". Từ này đã được sử dụng để chỉ mối quan hệ thân thiết giữa những người đồng hành hoặc bạn bè, đặc biệt trong bối cảnh gia đình. Ý nghĩa hiện tại của "compadres" bao hàm sự gắn bó và ủng hộ, phản ánh tinh thần đoàn kết và thân thiết trong nền văn hóa cộng đồng.
Từ "compadres" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này thường liên quan đến văn hóa Tây Ban Nha và được sử dụng để chỉ mối quan hệ bạn bè thân thiết hoặc các bậc cha mẹ của trẻ em. Trong các tình huống giao tiếp, từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về tình bạn, gia đình hoặc trong những bối cảnh liên quan đến các lễ hội văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp