Bản dịch của từ Compaginate trong tiếng Việt
Compaginate

Compaginate (Verb)
(từ cũ, ngoại động) đoàn kết, gắn bó với nhau.
Obsolete transitive to unite or hold together.
The community leaders will compaginate efforts to improve local education.
Các lãnh đạo cộng đồng sẽ hợp nhất nỗ lực cải thiện giáo dục địa phương.
They do not compaginate their resources for social welfare programs.
Họ không hợp nhất tài nguyên cho các chương trình phúc lợi xã hội.
How can we compaginate our activities for better community engagement?
Làm thế nào chúng ta có thể hợp nhất các hoạt động để thu hút cộng đồng tốt hơn?
Từ "compaginate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là sắp xếp hoặc tổ chức các trang trong một trình tự cụ thể để tạo thành một tài liệu in ấn. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành xuất bản hoặc in ấn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết thứ ba.
Từ "compaginate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "compaginare", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "paginare" là "gắn kết" hoặc "kết nối". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 16 với nghĩa là sắp xếp hoặc liên kết các phần tài liệu lại với nhau. Ngày nay, "compaginate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh xuất bản và tài liệu, phản ánh rõ nét quá trình kết nối các phần để tạo thành một tổng thể thống nhất và tổ chức.
Từ "compaginate" ít phổ biến trong các bài thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực in ấn và xuất bản, nhằm miêu tả hành động ghép các trang tài liệu hoặc sách lại với nhau. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong những lĩnh vực liên quan đến nghệ thuật đa phương tiện, khi cần tổ chức hoặc sắp xếp các yếu tố trực quan.